Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.25 +0.05 (+0.19%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SSI | 12,287,800 | |
KL MUA chủ động | 4,447,800 | M |
KL BÁN chủ động | 3,400,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 26,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 4,412,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3,465 58.07% | 2,138 35.83% | 1,326 22.22% | 1 0.02% | 988,800 6.02% | 569,300 3.47% | 419,400 2.55% | 100 0% |
1K-10K | 2,136 35.8% | 1,137 19.05% | 999 16.74% | 0 0% | 5,987,700 36.46% | 3,222,600 19.62% | 2,765,100 16.84% | 0 0% |
10K-50K | 337 5.65% | 191 3.2% | 146 2.45% | 0 0% | 5,001,300 30.45% | 2,788,000 16.98% | 2,213,300 13.48% | 0 0% |
50K-200K | 25 0.42% | 15 0.25% | 10 0.17% | 0 0% | 2,157,500 13.14% | 1,361,200 8.29% | 796,300 4.85% | 0 0% |
>=200K | 4 0.07% | 2 0.03% | 0 0% | 2 0.03% | 2,287,300 13.93% | 695,700 4.24% | 0 0% | 1,591,600 9.69% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:26 | M | 26.25 | +0.05 | 200 |
14:25:25 | M | 26.25 | +0.05 | 2,500 |
14:25:23 | B | 26.2 | 0.00 | 1,200 |
14:25:21 | B | 26.2 | 0.00 | 2,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:31:55 | SSI | 25.6 | 300,000 | 7,680,000,000 | 7,680,048,800 |
09:16:12 | SSI | 24.4 | 1 | 24,400 | 48,800 |
09:16:12 | SSI | 24.4 | 1 | 24,400 | 24,400 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 26.25 | 0.05 +0.19% | 205.19 | 12,287,800 |
19/12/2024 | 26.2 | 0 0.00% | 791.62 | 30,712,700 |
18/12/2024 | 26.2 | 0.2 +0.77% | 187.5 | 7,203,300 |
17/12/2024 | 26 | -0.1 -0.38% | 160.95 | 6,199,400 |
16/12/2024 | 26.1 | 0.3 +1.16% | 379.03 | 14,599,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 23,105,500 | 24,906,700 | 4,490 | 4,433 |
19/12/24 | 53,610,000 | 49,066,800 | 4,468 | 6,321 |
18/12/24 | 14,820,200 | 15,634,000 | 3,518 | 3,857 |
17/12/24 | 12,865,000 | 18,397,600 | 3,062 | 4,680 |
16/12/24 | 27,510,900 | 22,989,700 | 5,816 | 4,515 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)