Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 49.41 | 31.75 | 64.25 | 18.74 | 6.63 | 35.36 | 15.62 | 4.84 | 30.98 |
2022 | Cả năm | 70.87 | 93.79 | 132.35 | 40.27 | 70.83 | 175.91 | 32.21 | 58.38 | 181.25 |
2021 | Cả năm | 23.45 | 29.27 | 124.82 | -0.2 | 4.11 | -2,053.01 | -0.2 | 4.11 | -2,053.01 |
2020 | Cả năm | 27.47 | 26.5 | 96.47 | 2.14 | -0.54 | -25.09 | 1.72 | -0.54 | -31.36 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2.76 | 0 | 0 | 2.21 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 26.97 | 0 | 2.09 | 75.94 | 2.09 | 94.92 |