Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SSG | 9,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 6,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 25% | 0 0% | 1 25% | 0 0% | 900 9.09% | 0 0% | 900 9.09% | 0 0% |
1K-10K | 3 75% | 0 0% | 3 75% | 0 0% | 9,000 90.91% | 0 0% | 9,000 90.91% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:29:22 | - | 10.5 | 0.00 | 900 |
13:05:27 | B | 10.5 | 0.00 | 1,000 |
11:12:03 | - | 10.5 | 0.00 | 3,000 |
11:11:46 | B | 10.5 | 0.00 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.5 | 0 0.00% | 0.1 | 9,900 |
19/12/2024 | 10.5 | 0 0.00% | 0.01 | 1,000 |
18/12/2024 | 10.5 | 0 0.00% | 0.02 | 2,100 |
17/12/2024 | 10.5 | -0.1 -0.94% | 0.09 | 9,000 |
16/12/2024 | 11 | 0.2 +1.85% | 0.08 | 8,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 18,100 | 26,400 | 1,810 | 2,640 |
19/12/24 | 8,100 | 11,400 | 1,350 | 1,629 |
18/12/24 | 11,200 | 13,500 | 1,400 | 1,688 |
17/12/24 | 18,100 | 22,000 | 1,508 | 2,000 |
16/12/24 | 21,100 | 21,400 | 1,241 | 1,338 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)