Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
12.90 -0.40 (-3.01%)
(SAI GON BANK FOR INDUSTRY AND TRADE)
KL: 4,000 CP
Cập nhật lúc 11:22:06 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:30:18 | 12.9 | -0.40 | 1,000 | B |
09:06:33 | 12.9 | -0.40 | 3,000 | B |
EPS năm 2023 787 | P/E 4QGN 19.98 | |
EPS 4 quý gần nhất 652 | KLGD 10 phiên 18,186 | |
EPS pha loãng 652 | ROE 4QGN 6.7 | |
ROA 4QGN 0.9 | Giá trị sổ sách 13,183 | |
P/B 0.99 | Beta 0.33 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,371 (-133) | Slg niêm yết 308,000,000 | |
Slg lưu hành 338,800,000 | Giá cao nhất 52T 19.72 | |
Slg TDCN 118,580,000 | Giá thấp nhất 52T 10.96 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 92,400,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 28.49 | Room NN còn lại 4,637,953.9 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,171.6 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 300 | 332.3 | 110.75% |
Lợi nhuận sau thuế | 240 | 266.8 | 111.16% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 889.3 | 646.3 | 661.7 | 649.6 | 578.7 | 520.9 | 506.9 | 499.1 |
Tổng chi phí | 805.2 | 581.6 | 583.2 | 544.7 | 577.8 | 460.7 | 429.7 | 400.4 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 84.1 | 64.7 | 78.5 | 104.9 | 0.9 | 60.2 | 77.2 | 98.8 |
Lợi nhuận sau thuế | 66.9 | 52.4 | 47.9 | 99.6 | 0.8 | 48.1 | 43.8 | 97.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.5 | 8.1 | 7.2 | 15.3 | 0.1 | 9.2 | 8.6 | 19.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 12.9 | -0.4 -3.01% | 0.05 | 4,000 |
25/04/2024 | 13.3 | 0 0.00% | 0.09 | 6,800 |
24/04/2024 | 13.4 | 0.1 +0.75% | 0.04 | 2,700 |
23/04/2024 | 14.6 | -0.3 -2.01% | 0.15 | 10,500 |
22/04/2024 | 15 | 0.5 +3.45% | 0.61 | 40,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 14,000 | 21,100 | 583 | 570 |
24/04/24 | 27,400 | 26,700 | 945 | 785 |
23/04/24 | 20,200 | 67,200 | 748 | 1,600 |
22/04/24 | 71,600 | 106,600 | 1,326 | 1,640 |
19/04/24 | 65,300 | 84,700 | 1,187 | 1,802 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 12.90 | 0 | 3,000 | -3,000 | -- | -- | -- |
25/04/24 | 13.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 13.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 14.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 15.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.