Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
12.50 +0.40 (+3.31%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:51:56 | 12.5 | +0.40 | 500 | - |
EPS năm 2024 787 | P/E 4QGN 17.22 | |
EPS 4 quý gần nhất 705 | KLGD 10 phiên 2,867 | |
EPS pha loãng 705 | ROE 4QGN 5.76 | |
ROA 4QGN 0.75 | Giá trị sổ sách 12,349 | |
P/B 0.98 | Beta 0.46 | |
EV/EBIT - | EV/EBITDA - | |
Vốn hóa (tỷ) 4,235 (+121) | Slg niêm yết 338,799,141 | |
Slg lưu hành 338,799,141 | Giá cao nhất 52T 13.66 | |
Slg TDCN 118,579,699 | Giá thấp nhất 52T 10.96 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 101,639,742 | |
Tỷ lệ % Room NN 28.14 | Room NN còn lại 6,302,047.5 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 622.5 | 595.2 | 584.5 | 889.3 | 646.3 | 661.7 | 649.6 | 578.7 |
Tổng chi phí | 575.6 | 497 | 516.5 | 805.2 | 581.6 | 583.2 | 544.7 | 577.8 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 46.8 | 98.2 | 68 | 84.1 | 64.7 | 78.5 | 104.9 | 0.9 |
Lợi nhuận sau thuế | 39.1 | 69.5 | 63.4 | 66.9 | 52.4 | 47.9 | 99.6 | 0.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.3 | 11.7 | 10.9 | 7.5 | 8.1 | 7.2 | 15.3 | 0.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.