Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo nhanh cổ phiếu RAL
Nguồn: CSI
Ngày phát hành: 26/05/2023
131.20 -1.80 (-1.35%)
(Rang Dong Light Sources and Vacuum Flask Joint Stock Company)
KL: 22,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:19 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 131.2 | -1.80 | 100 | - |
13:08:05 | 132 | -1.00 | 1,000 | B |
13:45:16 | 131.5 | -1.50 | 1,000 | B |
13:45:16 | 131.6 | -1.40 | 1,000 | B |
13:36:39 | 131.4 | -1.60 | 900 | B |
13:36:39 | 131.5 | -1.50 | 1,100 | B |
13:00:02 | 134.5 | +1.50 | 400 | M |
13:00:02 | 134.4 | +1.40 | 100 | M |
13:52:34 | 131 | -2.00 | 100 | M |
13:51:38 | 131 | -2.00 | 1,700 | B |
13:51:38 | 131.4 | -1.60 | 100 | B |
13:51:38 | 131.5 | -1.50 | 100 | B |
13:50:09 | 131.5 | -1.50 | 300 | B |
11:17:09 | 134.5 | +1.50 | 200 | M |
10:19:08 | 134.9 | +1.90 | 100 | M |
09:47:29 | 135 | +2.00 | 300 | M |
10:03:41 | 135 | +2.00 | 600 | M |
10:03:05 | 134.9 | +1.90 | 200 | M |
09:37:50 | 135 | +2.00 | 10,400 | M |
09:37:50 | 134 | +1.00 | 1,600 | M |
EPS năm 2024 25,123 | P/E 4QGN 5.15 | |
EPS 4 quý gần nhất 25,483 | KLGD 10 phiên 31,900 | |
EPS pha loãng 25,483 | ROE 4QGN 20.45 | |
ROA 4QGN 7.53 | Giá trị sổ sách 134,577 | |
P/B 0.97 | Beta 0.13 | |
EV/EBIT 7.4 | EV/EBITDA 6.54 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,089 (+0) | Slg niêm yết 23,547,419 | |
Slg lưu hành 23,547,419 | Giá cao nhất 52T 133.64 | |
Slg TDCN 7,064,225 | Giá thấp nhất 52T 93.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 11,773,709 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.01 | Room NN còn lại 11,300,184 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 2,830.9 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 207.7 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 194.7 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,830.9 | 3,374.8 | 1,281.2 | 1,525 | 2,135.4 | 2,806.6 | 975.4 | 1,346 |
Giá vốn hàng bán | 2,259.7 | 2,697.2 | 966.5 | 1,099.6 | 1,547.8 | 2,164.9 | 654.5 | 992.8 |
Lợi nhuận gộp | 571.2 | 677.6 | 314.6 | 425.4 | 587.7 | 641.6 | 321 | 353.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 20.2 | 20.1 | 24.6 | 27.9 | 27.5 | 22.9 | 32.9 | 26.2 |
Lợi nhuận tài chính | -15.4 | -25.3 | -20.8 | -29.3 | -28.1 | -21.8 | -28.2 | -16.6 |
Chi phí bán hàng | 326.7 | 400.4 | 161.9 | 227.9 | 335.8 | 279.4 | 190.3 | 204.2 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | 0 | -0.8 | 0.8 | -0.5 | 0 | -1.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 207.7 | 207.2 | 102.4 | 116.3 | 192.3 | 260.5 | 74.4 | 111.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 194.7 | 194.5 | 96.9 | 110.4 | 182.5 | 209.5 | 59.1 | 89.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.9 | 5.8 | 7.6 | 7.2 | 8.5 | 7.5 | 6.1 | 6.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 131.2 | -1.8 -1.35% | 2.94 | 22,000 |
25/04/2024 | 133 | 0 0.00% | 4.09 | 31,200 |
24/04/2024 | 133 | 2.8 +2.15% | 1.13 | 8,500 |
23/04/2024 | 132.7 | -1.1 -0.82% | 1.55 | 11,600 |
22/04/2024 | 133.8 | 2.8 +2.14% | 1.49 | 16,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 41,700 | 33,400 | 469 | 777 |
24/04/24 | 32,900 | 31,700 | 457 | 396 |
23/04/24 | 31,100 | 53,100 | 308 | 462 |
22/04/24 | 28,900 | 38,600 | 301 | 406 |
19/04/24 | 64,400 | 65,200 | 503 | 388 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 131.20 | 0 | 10,200 | -10,200 | 0 | 1.36 | -- |
25/04/24 | 133.00 | 1,100 | 25,015 | -23,915 | 0.14 | 3.27 | -3.13 |
24/04/24 | 133.00 | 1,500 | 1,000 | +500 | 0.2 | 0.13 | 0.07 |
23/04/24 | 132.70 | 400 | 200 | +200 | 0.05 | 0.03 | 0.03 |
22/04/24 | 133.80 | 5,400 | 0 | +5,400 | 0.72 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.