Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo nhanh cổ phiếu RAL
Nguồn: CSI
Ngày phát hành: 26/05/2023
122.60 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:26:14 | 122.6 | 0.00 | 100 | M |
14:22:14 | 122.7 | +0.10 | 500 | M |
14:24:27 | 122.6 | 0.00 | 100 | M |
13:44:07 | 122.6 | 0.00 | 200 | M |
13:04:41 | 122.9 | +0.30 | 300 | B |
13:25:01 | 122.8 | +0.20 | 200 | M |
13:01:58 | 122.7 | +0.10 | 200 | M |
13:03:59 | 122.9 | +0.30 | 100 | B |
13:02:04 | 122.9 | +0.30 | 100 | M |
13:02:04 | 122.8 | +0.20 | 200 | M |
13:03:44 | 122.9 | +0.30 | 100 | B |
13:03:27 | 122.9 | +0.30 | 200 | B |
11:14:56 | 122.8 | +0.20 | 300 | M |
09:57:15 | 122.6 | 0.00 | 100 | B |
09:56:26 | 123 | +0.40 | 100 | M |
EPS năm 2024 25,123 | P/E 4QGN 4.79 | |
EPS 4 quý gần nhất 25,611 | KLGD 10 phiên 9,020 | |
EPS pha loãng 25,611 | ROE 4QGN 19.51 | |
ROA 4QGN 7.15 | Giá trị sổ sách 132,457 | |
P/B 0.93 | Beta 0.13 | |
EV/EBIT 7.4 | EV/EBITDA 6.54 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,887 (+0) | Slg niêm yết 23,547,419 | |
Slg lưu hành 23,547,419 | Giá cao nhất 52T 149.15 | |
Slg TDCN 7,064,225 | Giá thấp nhất 52T 100.33 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 11,773,709 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.14 | Room NN còn lại 11,268,630 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,328.9 | 2,119.4 | 2,830.9 | 3,374.8 | 1,281.2 | 1,525 | 2,135.4 | 2,806.6 |
Giá vốn hàng bán | 944.5 | 1,682.1 | 2,259.7 | 2,697.2 | 966.5 | 1,099.6 | 1,547.8 | 2,164.9 |
Lợi nhuận gộp | 384.4 | 437.3 | 571.2 | 677.6 | 314.6 | 425.4 | 587.7 | 641.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 28.9 | 20.6 | 20.2 | 20.1 | 24.6 | 27.9 | 27.5 | 22.9 |
Lợi nhuận tài chính | -38.3 | -13.9 | -15.4 | -25.3 | -20.8 | -29.3 | -28.1 | -21.8 |
Chi phí bán hàng | 242.2 | 236.3 | 326.7 | 400.4 | 161.9 | 227.9 | 335.8 | 279.4 |
Lợi nhuận khác | -4.5 | 0.2 | 0 | 0 | 0 | -0.8 | 0.8 | -0.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 82.1 | 143.6 | 207.7 | 207.2 | 102.4 | 116.3 | 192.3 | 260.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 76.6 | 137.3 | 194.7 | 194.5 | 96.9 | 110.4 | 182.5 | 209.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.8 | 6.5 | 6.9 | 5.8 | 7.6 | 7.2 | 8.5 | 7.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.