Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
119.70 -0.40 (-0.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp RAL | 11,500 | |
KL MUA chủ động | 9,400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300 | |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 25 89.29% | 16 57.14% | 7 25% | 2 7.14% | 7,500 65.22% | 5,400 46.96% | 1,700 14.78% | 400 3.48% |
1K-10K | 3 10.71% | 3 10.71% | 0 0% | 0 0% | 4,000 34.78% | 4,000 34.78% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 119.7 | -0.40 | 100 |
14:21:21 | M | 119.9 | -0.20 | 300 |
13:49:42 | M | 119.9 | -0.20 | 300 |
13:43:53 | B | 119.5 | -0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 119.7 | -0.4 -0.33% | 1.38 | 11,500 |
20/12/2024 | 120.1 | 0.3 +0.25% | 2.43 | 20,200 |
19/12/2024 | 119.8 | -0.7 -0.58% | 0.51 | 4,300 |
18/12/2024 | 120.5 | -0.2 -0.17% | 0.99 | 8,200 |
17/12/2024 | 120.7 | -0.2 -0.17% | 1.16 | 9,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 12,800 | 19,200 | 183 | 427 |
20/12/24 | 37,200 | 55,400 | 329 | 852 |
19/12/24 | 41,300 | 22,800 | 275 | 340 |
18/12/24 | 15,700 | 21,500 | 173 | 377 |
17/12/24 | 23,600 | 28,100 | 257 | 703 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)