Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BÁO CÁO NGẮN CẬP NHẬT KQKD Q3/2024 - PAN
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 19/11/2024
22.70 +0.25 (+1.11%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 22.7 | +0.25 | 30,900 | - |
14:29:31 | 22.75 | +0.30 | 200 | B |
14:29:27 | 22.8 | +0.35 | 800 | B |
14:29:21 | 22.8 | +0.35 | 10,400 | B |
14:28:59 | 22.8 | +0.35 | 700 | B |
14:28:57 | 22.8 | +0.35 | 100 | B |
14:28:55 | 22.8 | +0.35 | 1,000 | B |
14:28:46 | 22.8 | +0.35 | 20,000 | B |
14:28:44 | 22.85 | +0.40 | 300 | M |
14:28:41 | 22.85 | +0.40 | 100 | M |
14:28:41 | 22.8 | +0.35 | 300 | B |
14:28:28 | 22.8 | +0.35 | 1,000 | B |
14:28:14 | 22.8 | +0.35 | 600 | B |
14:28:06 | 22.8 | +0.35 | 100 | B |
14:28:01 | 22.8 | +0.35 | 3,000 | B |
14:27:35 | 22.8 | +0.35 | 12,300 | M |
14:27:27 | 22.75 | +0.30 | 600 | B |
14:26:42 | 22.75 | +0.30 | 600 | B |
14:26:25 | 22.8 | +0.35 | 6,000 | M |
14:26:18 | 22.8 | +0.35 | 3,000 | M |
EPS năm 2024 1,943 | P/E 4QGN 8.23 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,728 | KLGD 10 phiên 896,420 | |
EPS pha loãng 2,728 | ROE 4QGN 11.76 | |
ROA 4QGN 2.62 | Giá trị sổ sách 23,712 | |
P/B 0.95 | Beta 1.6 | |
EV/EBIT 16.73 | EV/EBITDA 10.92 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,742 (+52) | Slg niêm yết 216,294,580 | |
Slg lưu hành 208,894,750 | Giá cao nhất 52T 25.4 | |
Slg TDCN 135,781,587 | Giá thấp nhất 52T 18.46 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 105,984,344 | |
Tỷ lệ % Room NN 18.62 | Room NN còn lại 65,710,298 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 5,083.9 | 3,371.8 | 3,461.7 | 4,196.5 | 3,702.9 | 2,774.1 | 2,531.4 | 3,906.6 |
Giá vốn hàng bán | 4,107.7 | 2,681.9 | 2,839.7 | 3,198.4 | 3,015 | 2,233 | 2,097.4 | 3,012.7 |
Lợi nhuận gộp | 976.2 | 689.9 | 622 | 998.1 | 687.9 | 541 | 434.1 | 893.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 19.2 | 20.4 | 18 | 23.8 | 18.6 | 19.5 | 17.1 | 22.9 |
Lợi nhuận tài chính | -89 | 10 | 18.5 | 1.9 | 4 | -10.3 | 5.7 | -19.9 |
Chi phí bán hàng | 528.6 | 274.1 | 285.9 | 355.4 | 343.4 | 191.2 | 176 | 385 |
Lợi nhuận khác | 144.6 | 2.8 | 3.2 | 12.9 | -0.3 | 4.1 | 2.3 | -0.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 361.5 | 260.2 | 200.5 | 424.1 | 217.9 | 184.8 | 130.9 | 274.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 343.7 | 208.2 | 168.6 | 363 | 192.9 | 156.4 | 106.9 | 234.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.8 | 5.9 | 4.9 | 8.6 | 5.2 | 5.8 | 4.2 | 6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.