24HMoney
Tín hiệu
menu
PHR (HOSE)

Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa

57.20 +1.30 (+2.33%)

KL: 221,500 CP Cập nhật lúc 14:45:15 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

411.7

-9.1%

271.9

145.5%

323.4

-1%

463.4

-20.1%

452.9

-13.4%

110.8

-54.5%

326.5

-10.7%

579.8

-13.2%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

2.3

25.6%

N/A

N/A

N/A

N/A

0.3

N/A

3.1

35%

Doanh thu thuần

411.7

-9.1%

271.9

145.5%

323.4

-0.9%

461.1

-20.1%

452.9

-13.3%

110.8

-54.5%

326.3

-10.8%

576.7

-13%

Giá vốn hàng bán

328.9

-8.2%

214.4

-237.4%

250.9

10.4%

373

13.9%

304.1

16%

63.6

68.7%

280

9.2%

433.3

9.6%

Lợi nhuận gộp

82.8

-44.4%

57.5

21.9%

72.5

56.8%

88.1

-38.5%

148.8

-7.4%

47.2

16.8%

46.2

-19.1%

143.4

-22%

Thu nhập tài chính

46.7

31.1%

34.9

-42.5%

29.5

-25.2%

44.1

-52.5%

35.6

32.8%

60.7

94.3%

39.5

38.1%

92.7

-7.7%

Chi phí tài chính

4.9

-46.8%

6.8

9.3%

4.4

13.1%

7.6

-15.3%

3.4

24.3%

7.5

-55.3%

5.1

-7%

6.6

-21%

Chi phí tiền lãi

3.3

-1.6%

5.7

-19.8%

4

15.6%

4.6

20.4%

3.3

3.8%

4.7

-45%

4.8

-12.5%

5.7

-28.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

21.1

-16.4%

21.3

150.6%

21.5

-18.3%

22.4

156.9%

25.2

33.2%

8.5

-63.9%

26.3

-1.9%

-39.3

-245%

Chi phí bán hàng

9.8

2.5%

4.8

-15.5%

8.3

-0%

10.9

27.1%

10.1

24.3%

4.2

-9.2%

8.3

4.3%

15

-19.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

20.5

21%

22.7

-11.5%

20.6

-1.8%

34.8

29.5%

26

-0.4%

20.3

2%

20.3

-2.2%

49.4

-4.5%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

115.3

-32.3%

79.5

-5.9%

90.1

15%

101.2

-19.6%

170.2

4.5%

84.4

28.4%

78.3

-1.1%

125.8

-48.9%

Thu nhập khác

2.3

287.3%

4

-94.3%

0.4

-99.8%

88

-79.1%

0.6

-91.2%

69.8

14,968%

206.1

-29.4%

420.3

1,838%

Chi phí khác

-1.5

-92.3%

-2.3

-2,414%

-0.2

75.7%

-2.4

73.2%

-0.8

73.2%

-0.1

83.7%

-0.8

90.9%

-8.8

-65.9%

Thu nhập khác, ròng

0.8

506.3%

1.7

-97.6%

0.2

-99.9%

85.6

-79.2%

-0.2

-105.1%

69.7

73,133%

205.2

-27.4%

411.5

2,412%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

116.1

-31.7%

81.1

-47.4%

90.3

-68.2%

186.8

-65.2%

170

2%

154.1

134.7%

283.6

-21.7%

537.4

104.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

13.1

55%

11.8

50.8%

9.3

81.5%

25.8

75.7%

29

-11%

24

-219.2%

50

23%

106.1

-552.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

1.2

-64.7%

1

135.3%

2.6

-41,605%

2.5

-180.4%

3.3

2,767%

2.8

-19.9%

0

-100.3%

3.1

136%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

11.9

53.7%

10.8

59.6%

11.8

76.3%

28.3

72.5%

25.7

2.1%

26.8

-172%

50

20.4%

103

-313.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

104.2

-27.8%

70.3

-44.8%

78.4

-66.4%

158.5

-63.5%

144.4

2.8%

127.4

128.2%

233.5

-21.9%

434.4

82.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

5.9

-74.4%

5.7

-0.5%

5.4

-3.6%

7.2

-44.9%

23.1

22.4%

5.7

31.1%

5.6

39.5%

13.1

1,842%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

98.3

-19%

64.6

-46.9%

73.1

-67.9%

151.3

-64.1%

121.3

-0.3%

121.6

136.4%

228

-22.8%

421.3

77.9%

EPS Quý

726

-18.9%

477

-46.9%

539

-68%

1,117

-64.1%

895

-0.2%

898

136.3%

1,682

-22.8%

3,109

94.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả