Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
53.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PHR | 130,300 | |
KL MUA chủ động | 38,900 | M |
KL BÁN chủ động | 84,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 4,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 61 59.22% | 40 38.83% | 21 20.39% | 0 0% | 20,400 15.66% | 12,800 9.82% | 7,600 5.83% | 0 0% |
1K-10K | 42 40.78% | 11 10.68% | 29 28.16% | 2 1.94% | 109,900 84.34% | 26,100 20.03% | 77,000 59.09% | 6,800 5.22% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:05 | - | 53.9 | 0.00 | 4,800 |
14:29:16 | B | 53.5 | -0.40 | 300 |
14:29:16 | B | 53.6 | -0.30 | 3,000 |
14:28:02 | M | 53.7 | -0.20 | 100 |
14:27:13 | B | 53.6 | -0.30 | 2,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 53.9 | 0 0.00% | 7.02 | 130,300 |
25/12/2024 | 53.9 | 0.3 +0.56% | 10.72 | 198,000 |
24/12/2024 | 53.6 | 0 0.00% | 5.09 | 95,200 |
23/12/2024 | 53.6 | -0.2 -0.37% | 6.09 | 113,200 |
20/12/2024 | 53.8 | 0.3 +0.56% | 8.84 | 164,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 147,000 | 142,400 | 636 | 753 |
25/12/24 | 381,500 | 572,500 | 956 | 1,556 |
24/12/24 | 209,400 | 452,900 | 558 | 1,969 |
23/12/24 | 217,000 | 301,500 | 828 | 1,125 |
20/12/24 | 435,100 | 314,200 | 781 | 724 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)