Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
58.60 -0.50 (-0.85%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PHR | 304,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 304,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 152 65.8% | 72 31.17% | 79 34.2% | 1 0.43% | 49,300 16.18% | 22,200 7.29% | 26,700 8.76% | 400 0.13% |
1K-10K | 75 32.47% | 20 8.66% | 54 23.38% | 1 0.43% | 184,600 60.58% | 43,800 14.37% | 137,700 45.19% | 3,100 1.02% |
10K-50K | 4 1.73% | 0 0% | 4 1.73% | 0 0% | 70,800 23.24% | 0 0% | 70,800 23.24% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/12/2024 | 58.6 | -0.5 -0.85% | 17.86 | 304,900 |
10/12/2024 | 59.1 | -0.3 -0.51% | 9.96 | 168,600 |
09/12/2024 | 59.4 | 1 +1.71% | 32.79 | 554,300 |
06/12/2024 | 58.4 | 0.4 +0.69% | 12.95 | 221,500 |
05/12/2024 | 58 | 1 +1.75% | 15.39 | 266,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
11/12/24 | 306,400 | 313,000 | 652 | 913 |
10/12/24 | 445,100 | 418,000 | 845 | 1,025 |
09/12/24 | 1,515,400 | 1,054,600 | 1,750 | 1,567 |
06/12/24 | 759,000 | 664,000 | 1,413 | 1,216 |
05/12/24 | 564,500 | 441,900 | 1,199 | 1,122 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)