Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PHR: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 66,700 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VPBS
Ngày phát hành: 01/10/2024
59.40 -0.50 (-0.83%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:22:35 | 59.4 | -0.50 | 900 | B |
11:10:37 | 59.4 | -0.50 | 500 | B |
11:10:17 | 59.5 | -0.40 | 100 | M |
11:09:55 | 59.4 | -0.50 | 500 | B |
11:04:54 | 59.4 | -0.50 | 2,500 | B |
11:01:29 | 59.4 | -0.50 | 300 | M |
11:00:14 | 59.4 | -0.50 | 300 | M |
10:56:18 | 59.4 | -0.50 | 700 | M |
10:50:26 | 59.2 | -0.70 | 1,000 | B |
10:50:16 | 59.2 | -0.70 | 2,800 | B |
10:50:16 | 59.3 | -0.60 | 2,200 | B |
10:48:55 | 59.3 | -0.60 | 100 | B |
10:48:52 | 59.3 | -0.60 | 500 | B |
10:48:46 | 59.3 | -0.60 | 500 | B |
10:47:45 | 59.3 | -0.60 | 1,000 | B |
10:47:36 | 59.4 | -0.50 | 700 | B |
10:47:23 | 59.5 | -0.40 | 300 | M |
10:46:50 | 59.5 | -0.40 | 2,200 | B |
10:45:30 | 59.6 | -0.30 | 100 | B |
10:43:58 | 59.7 | -0.20 | 100 | M |
EPS năm 2024 4,574 | P/E 4QGN 19.78 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,028 | KLGD 10 phiên 145,190 | |
EPS pha loãng 3,028 | ROE 4QGN 11.16 | |
ROA 4QGN 6.78 | Giá trị sổ sách 28,139 | |
P/B 2.13 | Beta 1.19 | |
EV/EBIT 38.7 | EV/EBITDA 22.59 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,049 (-67) | Slg niêm yết 135,499,198 | |
Slg lưu hành 135,499,198 | Giá cao nhất 52T 64.5 | |
Slg TDCN 47,424,719 | Giá thấp nhất 52T 41.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 66,394,607 | |
Tỷ lệ % Room NN 18.24 | Room NN còn lại 41,681,995 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 271.9 | 323.4 | 461.1 | 452.9 | 110.8 | 326.3 | 576.7 | 522.7 |
Giá vốn hàng bán | 214.4 | 250.9 | 373 | 304.1 | 63.6 | 280 | 433.3 | 362 |
Lợi nhuận gộp | 57.5 | 72.5 | 88.1 | 148.8 | 47.2 | 46.2 | 143.4 | 160.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 21.2 | 22.4 | 19.1 | 32.9 | 23.5 | 14.2 | 22.9 | 30.7 |
Lợi nhuận tài chính | 28.1 | 25.1 | 36.5 | 32.3 | 52.6 | 34.4 | 86.1 | 22.4 |
Chi phí bán hàng | 4.8 | 8.3 | 10.9 | 10.1 | 4.2 | 8.3 | 15 | 13.3 |
Lợi nhuận khác | 23 | 21.7 | 108 | 25 | 78.2 | 231.5 | 372.2 | 22.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 81.1 | 90.3 | 186.8 | 170 | 154.1 | 283.6 | 537.4 | 166.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 70.3 | 78.4 | 158.5 | 144.4 | 127.4 | 233.5 | 434.4 | 140.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 25.9 | 24.3 | 34.4 | 31.9 | 63.3 | 71.6 | 74.9 | 26.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.