Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BÁO CÁO NGÀNH ĐIỆN - CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU NĂNG LƯỢNG VÀ TỰ DO HÓA TRONG NGÀNH ĐIỆN - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 14/04/2024
20.00 +0.05 (+0.25%)
(Power Generation Joint Stock Corporation 3)
KL: 8,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:27 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:14:12 | 19.85 | -0.10 | 100 | B |
14:14:26 | 19.9 | -0.05 | 1,000 | M |
14:15:44 | 20 | +0.05 | 200 | M |
14:15:44 | 19.95 | 0.00 | 500 | M |
13:52:54 | 19.7 | -0.25 | 1,000 | B |
13:00:00 | 19.95 | 0.00 | 2,000 | B |
13:00:13 | 19.95 | 0.00 | 500 | B |
13:13:29 | 19.6 | -0.35 | 100 | B |
13:03:37 | 19.5 | -0.45 | 100 | B |
13:03:37 | 19.55 | -0.40 | 100 | B |
13:20:50 | 19.6 | -0.35 | 200 | B |
11:29:59 | 20 | +0.05 | 1,000 | B |
13:06:34 | 19.55 | -0.40 | 200 | B |
11:21:16 | 20 | +0.05 | 500 | B |
09:15:01 | 20.2 | +0.25 | 800 | - |
EPS năm 2023 948 | P/E 4QGN 418.98 | |
EPS 4 quý gần nhất 48 | KLGD 10 phiên 9,480 | |
EPS pha loãng 48 | ROE 4QGN 6.53 | |
ROA 4QGN 1.7 | Giá trị sổ sách 13,135 | |
P/B 1.52 | Beta 0.5 | |
EV/EBIT 15.15 | EV/EBITDA 6.99 | |
Vốn hóa (tỷ) 22,469 (+0) | Slg niêm yết 1,123,468,046 | |
Slg lưu hành 1,123,468,046 | Giá cao nhất 52T 27.82 | |
Slg TDCN 9,045,052 | Giá thấp nhất 52T 17.38 | |
Tỷ lệ free-float (%) 1 | Room NN 561,734,023 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.02 | Room NN còn lại 561,551,507 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 48,456 | 45,709.9 | 94.33% |
Lợi nhuận trước thuế | 2,472 | 1,569 | 63.47% |
Lợi nhuận sau thuế | 2,068 | 1,346.7 | 65.12% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 9,687.7 | 9,773 | 9,135 | 15,353.4 | 11,448.5 | 12,348.2 | 12,135 | 11,891.3 |
Giá vốn hàng bán | 9,079 | 8,994.9 | 8,040.3 | 13,629.1 | 10,217 | 11,108.5 | 10,469 | 10,677.1 |
Lợi nhuận gộp | 608.7 | 778.1 | 1,094.6 | 1,724.3 | 1,231.5 | 1,239.7 | 1,666 | 1,214.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6.3 | 8 | 12 | 11.2 | 10.8 | 10 | 13.7 | 10.2 |
Lợi nhuận tài chính | -1,151.9 | -607.9 | -1,387.3 | -515.4 | -335.3 | -337.3 | -1,129.4 | -559.7 |
Chi phí bán hàng | 0 | 0.1 | 0.1 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0.1 |
Lợi nhuận khác | 2 | 113.3 | 4.2 | 260 | -2.1 | 118 | 6.1 | 256.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -650.2 | 65.3 | -581.9 | 1,310 | 775.5 | 769.5 | 380.5 | 655.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -651.7 | 83.1 | -460.5 | 1,103.2 | 620.9 | 624 | 315.5 | 576.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -6.7 | 0.9 | -5 | 7.2 | 5.4 | 5.1 | 2.6 | 3.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 20 | 0.05 +0.25% | 0.17 | 8,300 |
25/04/2024 | 19.95 | -0.05 -0.25% | 0.06 | 3,100 |
24/04/2024 | 20 | 0.2 +1.01% | 0.07 | 3,400 |
23/04/2024 | 19.8 | 0 0.00% | 0.05 | 2,600 |
22/04/2024 | 19.8 | -0.45 -2.22% | 0.29 | 14,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 6,600 | 4,200 | 132 | 210 |
24/04/24 | 50,100 | 13,500 | 677 | 375 |
23/04/24 | 47,100 | 13,100 | 683 | 437 |
22/04/24 | 41,600 | 31,100 | 501 | 610 |
19/04/24 | 59,300 | 43,500 | 638 | 604 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 20.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 19.95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 20.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 19.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 19.80 | 0 | 800 | -800 | 0 | 0.02 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.