Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BÁO CÁO NGÀNH ĐIỆN - CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU NĂNG LƯỢNG VÀ TỰ DO HÓA TRONG NGÀNH ĐIỆN - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 14/04/2024
19.05 +0.05 (+0.26%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:24:03 | 19.05 | +0.05 | 1,500 | M |
14:19:25 | 19.05 | +0.05 | 200 | M |
14:12:10 | 19.05 | +0.05 | 1,400 | B |
14:04:34 | 19.1 | +0.10 | 200 | M |
13:44:12 | 19.1 | +0.10 | 100 | M |
13:26:05 | 19.05 | +0.05 | 4,000 | B |
13:23:43 | 19.1 | +0.10 | 100 | M |
13:16:02 | 19.1 | +0.10 | 100 | M |
13:14:37 | 19.1 | +0.10 | 200 | M |
13:02:59 | 19.1 | +0.10 | 100 | M |
11:14:41 | 19.1 | +0.10 | 100 | B |
10:12:29 | 19.1 | +0.10 | 100 | B |
09:50:05 | 19.2 | +0.20 | 100 | M |
EPS năm 2024 948 | P/E 4QGN -56.66 | |
EPS 4 quý gần nhất -335 | KLGD 10 phiên 58,960 | |
EPS pha loãng -335 | ROE 4QGN N/A | |
ROA 4QGN N/A | Giá trị sổ sách 13,150 | |
P/B 1.44 | Beta 0.5 | |
EV/EBIT 15.15 | EV/EBITDA 6.99 | |
Vốn hóa (tỷ) 21,402 (+56) | Slg niêm yết 1,123,468,046 | |
Slg lưu hành 1,123,468,046 | Giá cao nhất 52T 26 | |
Slg TDCN 9,045,052 | Giá thấp nhất 52T 19.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 1 | Room NN 561,734,023 | |
Tỷ lệ % Room NN 50 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 7,103.5 | 12,633.3 | 9,687.7 | 9,773 | 9,135 | 15,314.3 | 11,448.5 | 12,348.2 |
Giá vốn hàng bán | 6,689.8 | 11,660.9 | 9,079 | 8,994.9 | 8,040.3 | 13,599.4 | 10,217 | 11,108.5 |
Lợi nhuận gộp | 413.7 | 972.4 | 608.7 | 778.1 | 1,094.6 | 1,714.8 | 1,231.5 | 1,239.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 5.8 | 7.8 | 6.3 | 8 | 12 | 11.2 | 10.8 | 10 |
Lợi nhuận tài chính | -72.2 | -1,147.4 | -1,151.9 | -607.9 | -1,387.3 | -515.4 | -335.3 | -337.3 |
Chi phí bán hàng | 0 | 0 | 0 | 0.1 | 0.1 | 0 | 0 | 0.1 |
Lợi nhuận khác | -2.3 | 49.4 | 2 | 113.3 | 4.2 | 260 | -2.1 | 118 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 488.2 | -291.8 | -650.2 | 65.3 | -581.9 | 1,300.6 | 775.5 | 769.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 487.3 | -294.5 | -651.7 | 83.1 | -460.5 | 1,095.7 | 620.9 | 624 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.9 | -2.3 | -6.7 | 0.9 | -5 | 7.2 | 5.4 | 5.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.