Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.05 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGV | 16,700 | |
KL MUA chủ động | 5,300 | M |
KL BÁN chủ động | 11,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 70.83% | 11 45.83% | 5 20.83% | 1 4.17% | 4,100 24.55% | 2,500 14.97% | 1,500 8.98% | 100 0.6% |
1K-10K | 7 29.17% | 2 8.33% | 5 20.83% | 0 0% | 12,600 75.45% | 2,800 16.77% | 9,800 58.68% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | - | 19.05 | 0.00 | 100 |
14:09:52 | B | 19 | -0.05 | 500 |
14:12:45 | B | 19 | -0.05 | 500 |
14:03:58 | B | 19 | -0.05 | 2,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 19.05 | 0 0.00% | 0.32 | 16,700 |
19/12/2024 | 19.05 | 0 0.00% | 0.22 | 11,600 |
18/12/2024 | 19.05 | 0 0.00% | 0.37 | 19,500 |
17/12/2024 | 19.05 | -0.2 -1.04% | 0.93 | 49,000 |
16/12/2024 | 19.25 | 0 0.00% | 0.14 | 7,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 27,000 | 82,400 | 365 | 2,424 |
19/12/24 | 34,000 | 75,300 | 500 | 3,012 |
18/12/24 | 44,200 | 51,600 | 582 | 2,064 |
17/12/24 | 111,100 | 94,300 | 1,277 | 2,300 |
16/12/24 | 27,100 | 101,100 | 589 | 2,528 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)