Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


19.75 +0.05 (+0.25%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGV | 9,300 | |
KL MUA chủ động | 1,300 | M |
KL BÁN chủ động | 7,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 86.67% | 7 46.67% | 5 33.33% | 1 6.67% | 2,700 29.03% | 1,300 13.98% | 1,300 13.98% | 100 1.08% |
1K-10K | 2 13.33% | 0 0% | 2 13.33% | 0 0% | 6,600 70.97% | 0 0% | 6,600 70.97% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:19:32 | M | 19.75 | +0.05 | 100 |
11:27:55 | B | 19.4 | -0.30 | 1,400 |
11:26:37 | B | 19.5 | -0.20 | 5,200 |
10:32:55 | M | 19.6 | -0.10 | 200 |
13:04:40 | B | 19.45 | -0.25 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 19.75 | 0.05 +0.25% | 0.18 | 9,300 |
12/02/2025 | 19.7 | -0.05 -0.25% | 0.35 | 17,900 |
11/02/2025 | 19.75 | 0.15 +0.77% | 0.1 | 5,200 |
10/02/2025 | 19.6 | -0.1 -0.51% | 0.15 | 7,700 |
07/02/2025 | 19.7 | -0.15 -0.76% | 0.17 | 8,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 26,900 | 14,700 | 390 | 420 |
12/02/25 | 51,900 | 56,600 | 558 | 1,132 |
11/02/25 | 26,000 | 52,500 | 382 | 875 |
10/02/25 | 20,000 | 45,000 | 385 | 789 |
07/02/25 | 17,200 | 52,900 | 191 | 767 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)