Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PDR - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 27/11/2023
26.45 -0.25 (-0.94%)
(Phat Dat Real Estate Development Corp)
KL: 7,156,900 CP
Cập nhật lúc 14:45:19 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:35 | 26.55 | -0.15 | 1,100 | B |
14:29:34 | 26.6 | -0.10 | 500 | M |
14:29:34 | 26.55 | -0.15 | 4,900 | B |
14:29:33 | 26.55 | -0.15 | 300 | B |
14:29:30 | 26.55 | -0.15 | 100 | B |
14:26:27 | 26.7 | 0.00 | 1,000 | M |
14:26:27 | 26.65 | -0.05 | 100 | B |
14:26:21 | 26.7 | 0.00 | 3,100 | M |
14:26:05 | 26.7 | 0.00 | 200 | M |
14:25:25 | 26.7 | 0.00 | 3,000 | M |
14:25:57 | 26.7 | 0.00 | 2,700 | M |
14:25:23 | 26.7 | 0.00 | 200 | M |
14:25:21 | 26.7 | 0.00 | 1,000 | M |
14:25:20 | 26.7 | 0.00 | 700 | M |
14:25:18 | 26.7 | 0.00 | 100 | M |
14:25:18 | 26.65 | -0.05 | 5,000 | B |
14:25:18 | 26.7 | 0.00 | 2,100 | M |
14:25:52 | 26.7 | 0.00 | 1,300 | M |
14:25:12 | 26.7 | 0.00 | 2,000 | M |
14:25:00 | 26.7 | 0.00 | 4,200 | M |
EPS năm 2024 1,008 | P/E 4QGN 25.82 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,024 | KLGD 10 phiên 11,483,840 | |
EPS pha loãng 1,024 | ROE 4QGN 7.89 | |
ROA 4QGN 3.4 | Giá trị sổ sách 12,957 | |
P/B 2.04 | Beta 1.99 | |
EV/EBIT 68.91 | EV/EBITDA 66.35 | |
Vốn hóa (tỷ) 19,542 (+0) | Slg niêm yết 738,810,840 | |
Slg lưu hành 738,810,840 | Giá cao nhất 52T 32.95 | |
Slg TDCN 332,464,878 | Giá thấp nhất 52T 13.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 369,405,420 | |
Tỷ lệ % Room NN 8.36 | Room NN còn lại 307,668,183 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 162.2 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 76.3 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 52.6 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 162.2 | 68.1 | 354.8 | 2.4 | 192.3 | 14.6 | 11.1 | 853.4 |
Giá vốn hàng bán | 0.9 | 9.2 | 43.6 | 0.7 | 20.4 | 28.6 | 4.9 | 95.2 |
Lợi nhuận gộp | 161.3 | 58.9 | 311.2 | 1.7 | 171.9 | -14 | 6.2 | 758.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 99.4 | 86.5 | 87.7 | 33.9 | 89.4 | -95.6 | 55.5 | 88.8 |
Lợi nhuận tài chính | -64.4 | 333.7 | -112.6 | 425.3 | -93.7 | -204.7 | 1,091.6 | -153 |
Chi phí bán hàng | 3.1 | 3.8 | 3.5 | 3.5 | 3.7 | 4.5 | 8.1 | 6.6 |
Lợi nhuận khác | 25.9 | 34.1 | -9.4 | -16.8 | -1 | -0.9 | -102.8 | -0.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 76.3 | 351.8 | 140.9 | 365.7 | 31 | -296.6 | 920.8 | 515.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 52.6 | 282.6 | 101.7 | 275.7 | 22.4 | -229.5 | 711.2 | 408.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 32.5 | 415.1 | 28.7 | 5,392.3 | 11.7 | -1,568.1 | 6,398.7 | 47.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 26.45 | -0.25 -0.94% | 190.5 | 7,156,900 |
25/04/2024 | 26.7 | -0.35 -1.29% | 135.9 | 5,093,200 |
24/04/2024 | 27.05 | 1.75 +6.92% | 314.11 | 11,881,800 |
23/04/2024 | 25.3 | -1.35 -5.07% | 263.19 | 10,149,500 |
22/04/2024 | 26.65 | 0.45 +1.72% | 200.92 | 7,561,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 5,327,300 | 5,159,200 | 2,420 | 2,654 |
24/04/24 | 24,242,200 | 20,336,300 | 3,094 | 2,546 |
23/04/24 | 16,077,700 | 20,341,700 | 1,958 | 3,921 |
22/04/24 | 13,059,700 | 14,456,600 | 2,002 | 2,584 |
19/04/24 | 30,523,000 | 28,448,200 | 2,158 | 3,030 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 26.45 | 622,200 | 694,000 | -71,800 | 16.56 | 18.47 | -1.91 |
25/04/24 | 26.70 | 519,600 | 876,000 | -356,400 | 13.85 | 23.39 | -9.54 |
24/04/24 | 27.05 | 1,628,477 | 430,700 | +1,197,777 | 42.77 | 11.4 | 31.37 |
23/04/24 | 25.30 | 297,500 | 1,316,294 | -1,018,794 | 7.64 | 34.46 | -26.82 |
22/04/24 | 26.65 | 124,700 | 313,519 | -188,819 | 3.31 | 8.34 | -5.03 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.