Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NXT | 1,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 900 47.37% | 900 47.37% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 1,000 52.63% | 0 0% | 1,000 52.63% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 0.01 | 1,900 |
20/12/2024 | 6.2 | -0.8 -11.43% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 7 | 0.8 +12.90% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,800 | 20,500 | 215 | 1,464 |
20/12/24 | 300 | 17,300 | 100 | 1,153 |
19/12/24 | 500 | 25,300 | 500 | 1,687 |
18/12/24 | 100 | 17,500 | 20 | 1,250 |
17/12/24 | 2,700 | 1,200 | 338 | 200 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)