Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 130 | 116.79 | 89.84 | 11.25 | 4.93 | 43.82 | 9 | 4.02 | 44.62 |
2022 | Cả năm | 120 | 108.13 | 90.11 | 10 | 2.77 | 27.7 | 8 | 2.14 | 26.69 |
2021 | Cả năm | 0 | 70.69 | 0 | 8.5 | 8.66 | 101.94 | 6.8 | 6.84 | 100.62 |