Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu NVL - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 16/01/2024
15.30 +0.10 (+0.66%)
(No Va Land Investment Group Corporation)
KL: 8,759,600 CP
Cập nhật lúc 10:42:06 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:41:58 | 15.3 | +0.10 | 700 | B |
10:41:26 | 15.3 | +0.10 | 400 | B |
10:41:00 | 15.3 | +0.10 | 5,000 | B |
10:40:41 | 15.3 | +0.10 | 5,000 | B |
10:40:33 | 15.3 | +0.10 | 100 | B |
10:40:19 | 15.3 | +0.10 | 2,100 | B |
10:40:11 | 15.3 | +0.10 | 100 | B |
10:40:05 | 15.3 | +0.10 | 5,000 | B |
10:39:58 | 15.3 | +0.10 | 2,000 | B |
10:39:55 | 15.3 | +0.10 | 2,200 | B |
10:39:54 | 15.3 | +0.10 | 7,800 | B |
10:39:40 | 15.3 | +0.10 | 200 | B |
10:39:32 | 15.3 | +0.10 | 2,100 | B |
10:39:31 | 15.3 | +0.10 | 1,500 | B |
10:39:28 | 15.3 | +0.10 | 100,000 | B |
10:39:14 | 15.3 | +0.10 | 100 | B |
10:39:04 | 15.35 | +0.15 | 100 | M |
10:38:26 | 15.35 | +0.15 | 1,000 | M |
10:38:13 | 15.35 | +0.15 | 100 | M |
10:38:06 | 15.3 | +0.10 | 2,000 | B |
EPS năm 2023 311 | P/E 4QGN -53.25 | |
EPS 4 quý gần nhất -309 | KLGD 10 phiên 32,812,750 | |
EPS pha loãng -302 | ROE 4QGN 1.6 | |
ROA 4QGN 0.24 | Giá trị sổ sách 18,768 | |
P/B 0.88 | Beta 1.79 | |
EV/EBIT -200.9 | EV/EBITDA 142.95 | |
Vốn hóa (tỷ) 29,837 (+195) | Slg niêm yết 1,950,104,538 | |
Slg lưu hành 1,950,104,538 | Giá cao nhất 52T 22 | |
Slg TDCN 1,267,567,949 | Giá thấp nhất 52T 12.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 955,551,223 | |
Tỷ lệ % Room NN 3.5 | Room NN còn lại 887,348,413 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 9,531 | 4,758.9 | 49.93% |
Lợi nhuận trước thuế | 267.5 | 2,162.5 | 808.4% |
Lợi nhuận sau thuế | 214 | 684.8 | 320% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,027.7 | 1,073.1 | 1,054 | 604.1 | 3,240.3 | 3,279.3 | 2,658.2 | 1,956.4 |
Giá vốn hàng bán | 1,473.3 | 731.4 | 726.1 | 455.1 | 2,246.4 | 1,869 | 1,530.5 | 1,236.9 |
Lợi nhuận gộp | 554.4 | 341.7 | 327.9 | 149 | 993.9 | 1,410.4 | 1,127.7 | 719.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 27.3 | 31.8 | 45.5 | 24.7 | 33.6 | 43 | 42.4 | 36.8 |
Lợi nhuận tài chính | 1,574.9 | 329.5 | -116.2 | 96.9 | 236.9 | 158.3 | 498.6 | -30.4 |
Chi phí bán hàng | 149.3 | 62.7 | 43.4 | 37.4 | 267.4 | 307.5 | 182.7 | 202.5 |
Lợi nhuận khác | 570.5 | 160.1 | -10 | 7.9 | 4.2 | -100.9 | 240.2 | 1,227.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 2,054.8 | 484.4 | -289.8 | -87 | 604.5 | 736.7 | 1,289.5 | 1,351.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1,642.4 | 136.8 | -684.1 | -410.3 | 127.5 | 236.1 | 772.3 | 1,045.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 81 | 12.7 | -19.3 | -67.9 | 7.4 | 7.2 | 29.1 | 53.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 15.3 | 0.1 +0.66% | 134.72 | 8,759,600 |
25/04/2024 | 15.2 | 0 0.00% | 166.2 | 11,019,100 |
24/04/2024 | 15.2 | 0.7 +4.83% | 402.12 | 26,740,300 |
23/04/2024 | 14.5 | -0.4 -2.68% | 226.92 | 15,520,400 |
22/04/2024 | 14.9 | 0.45 +3.11% | 349.57 | 23,516,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 11,270,600 | 11,390,300 | 4,194 | 4,826 |
24/04/24 | 71,728,300 | 56,292,300 | 7,392 | 4,356 |
23/04/24 | 29,779,400 | 35,342,300 | 2,703 | 5,999 |
22/04/24 | 57,477,500 | 40,802,900 | 4,739 | 4,637 |
19/04/24 | 75,463,700 | 65,563,300 | 3,282 | 5,405 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 15.30 | 24,900 | 43,700 | -18,800 | -- | -- | -- |
25/04/24 | 15.20 | 32,000 | 9,000 | +23,000 | 0.48 | 0.14 | 0.35 |
24/04/24 | 15.20 | 268,548 | 1,656,313 | -1,387,765 | 4.05 | 24.85 | -20.79 |
23/04/24 | 14.50 | 402,400 | 423,505 | -21,105 | 5.91 | 6.24 | -0.32 |
22/04/24 | 14.90 | 26,335 | 751,731 | -725,396 | 0.39 | 11.18 | -10.79 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.