Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.30 +0.20 (+2.82%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NTT | 4,600 | |
KL MUA chủ động | 4,500 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 100 2.17% | 0 0% | 100 2.17% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 4,500 97.83% | 4,500 97.83% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:42:03 | M | 8 | +0.90 | 4,500 |
14:46:15 | B | 7.3 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.3 | 0.2 +2.82% | 0.04 | 4,600 |
20/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 7.1 | -0.8 -10.13% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 7.1 | 0.1 +1.43% | 0.04 | 5,100 |
17/12/2024 | 7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 11,000 | 4,600 | 1,833 | 2,300 |
20/12/24 | 3,500 | 2,100 | 875 | 1,050 |
19/12/24 | 500 | 4,300 | 167 | 1,433 |
18/12/24 | 7,500 | 5,100 | 1,500 | 2,550 |
17/12/24 | 3,800 | 0 | 760 | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)