Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NT2 - Lợi nhuận dự kiến suy giảm trong 2024 - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 03/04/2024
21.40 +0.10 (+0.47%)
(PetroVietnam Power NhonTrach 2 Joint Stock Company)
KL: 373,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:07 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:36 | 21.45 | +0.15 | 3,000 | M |
14:25:41 | 21.4 | +0.10 | 1,000 | B |
14:29:39 | 21.45 | +0.15 | 1,400 | M |
14:45:00 | 21.4 | +0.10 | 13,800 | - |
13:22:39 | 21.45 | +0.15 | 500 | M |
13:22:08 | 21.4 | +0.10 | 1,000 | B |
14:23:04 | 21.4 | +0.10 | 4,600 | M |
14:22:59 | 21.4 | +0.10 | 5,000 | M |
14:22:54 | 21.4 | +0.10 | 100 | M |
13:41:52 | 21.35 | +0.05 | 1,100 | B |
14:19:57 | 21.4 | +0.10 | 100 | M |
14:20:49 | 21.4 | +0.10 | 100 | M |
14:22:20 | 21.4 | +0.10 | 200 | M |
14:20:39 | 21.4 | +0.10 | 100 | M |
14:19:36 | 21.4 | +0.10 | 3,800 | B |
14:21:54 | 21.4 | +0.10 | 1,000 | M |
14:14:36 | 21.4 | +0.10 | 100 | M |
14:15:47 | 21.4 | +0.10 | 100 | M |
13:48:53 | 21.35 | +0.05 | 200 | M |
13:48:52 | 21.35 | +0.05 | 200 | M |
EPS năm 2024 1,643 | P/E 4QGN 60.12 | |
EPS 4 quý gần nhất 356 | KLGD 10 phiên 726,590 | |
EPS pha loãng 356 | ROE 4QGN 2.39 | |
ROA 4QGN 1.22 | Giá trị sổ sách 13,812 | |
P/B 1.55 | Beta 1.13 | |
EV/EBIT 15.68 | EV/EBITDA 6.13 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,161 (+0) | Slg niêm yết 287,876,029 | |
Slg lưu hành 287,876,029 | Giá cao nhất 52T 31.03 | |
Slg TDCN 86,362,808 | Giá thấp nhất 52T 21.05 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 141,059,254 | |
Tỷ lệ % Room NN 12.66 | Room NN còn lại 104,600,850 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 261.9 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | -158.2 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | -158.2 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 261.9 | 1,200.5 | 816.4 | 2,182.8 | 2,182.9 | 1,924.9 | 2,168.3 | 2,688 |
Giá vốn hàng bán | 487.3 | 973.7 | 948.6 | 2,020.5 | 1,931.2 | 1,860 | 1,745.8 | 2,278.9 |
Lợi nhuận gộp | -225.4 | 226.8 | -132.1 | 162.2 | 251.6 | 64.9 | 422.5 | 409 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | -86.1 | 18.9 | -16.2 | 7.4 | 11.5 | 4.4 | 19.5 | 15.2 |
Lợi nhuận tài chính | 11.5 | 20.2 | 24.7 | 12.6 | 14.9 | 8.5 | 1.9 | -3.4 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 70.5 | -0.1 | 0.2 | 0.2 | -0.3 | -14 | 0.1 | 0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -158.2 | 256.6 | -123.8 | 157.3 | 246.2 | 175.2 | 215.4 | 384.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -158.2 | 240.1 | -123.8 | 144.2 | 233.8 | 159.9 | 199 | 365 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -60.4 | 20 | -15.2 | 6.6 | 10.7 | 0.3 | 9.2 | 13.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 21.4 | 0.1 +0.47% | 8.02 | 373,500 |
25/04/2024 | 21.3 | -0.25 -1.16% | 6.32 | 295,500 |
24/04/2024 | 21.55 | 0.35 +1.65% | 13.24 | 615,700 |
23/04/2024 | 21.2 | -0.3 -1.40% | 11.63 | 544,400 |
22/04/2024 | 21.5 | 0.45 +2.14% | 21.88 | 1,024,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 390,900 | 319,300 | 835 | 1,200 |
24/04/24 | 1,302,600 | 1,144,600 | 1,681 | 1,980 |
23/04/24 | 1,134,700 | 1,172,900 | 1,387 | 2,221 |
22/04/24 | 2,351,500 | 1,655,000 | 2,312 | 2,008 |
19/04/24 | 1,514,700 | 1,459,500 | 916 | 2,309 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 21.40 | 4,200 | 1,700 | +2,500 | 0.09 | 0.04 | 0.05 |
25/04/24 | 21.30 | 8,100 | 2,200 | +5,900 | 0.17 | 0.05 | 0.13 |
24/04/24 | 21.55 | 195,500 | 7,500 | +188,000 | 4.2 | 0.16 | 4.04 |
23/04/24 | 21.20 | 208,100 | 9,241 | +198,859 | 4.46 | 0.2 | 4.26 |
22/04/24 | 21.50 | 532,400 | 5,341 | +527,059 | 11.42 | 0.11 | 11.31 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.