menu
24hmoney
Tín hiệu
NDN (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng

(Danang Housing Investment Development Joint Stock Company)
7.40 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 09:41:13 30/03

KL: 3,100 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

1

-98.7%

1.1

-99.5%

1.1

-99.4%

0.1

-99.7%

72.3

-56.2%

202.6

-58%

184.7

-11.3%

49.8

614.7%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

1

-98.7%

1.1

-99.5%

1.1

-99.4%

0.1

-99.7%

72.3

-56.2%

202.6

-58%

184.7

-11.3%

49.8

614.7%

Giá vốn hàng bán

0.2

99.5%

0.3

99.8%

0.4

99.6%

0

100.1%

46.4

53%

119.4

58.5%

114.2

15.5%

32.7

-534.5%

Lợi nhuận gộp

0.7

-97.3%

0.8

-99%

0.7

-99%

0.2

-99%

25.9

-60.9%

83.2

-57.1%

70.5

-3.7%

17.2

840.9%

Thu nhập tài chính

9.3

-73.9%

13.2

-76%

8.7

-83.7%

23.3

-62.4%

35.5

9.6%

55.1

36.2%

53.4

87.2%

62

184.7%

Chi phí tài chính

18.6

41%

41.4

-37.7%

127.7

-985.6%

7.4

145.5%

31.5

-310.7%

30.1

-1,386%

11.8

-1,020%

16.3

3.9%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

0.1

97.2%

N/A

N/A

N/A

N/A

1.5

-216.2%

3.1

-500.4%

1.9

424.5%

2.2

-279.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

99%

2.6

58.5%

6.6

60.8%

7.1

-21.9%

1.7

-3,804%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2.5

-200.2%

1.4

-90.5%

6

-657.5%

1.6

-72.3%

0.8

-101.5%

0.7

37.1%

0.8

36.4%

0.9

31.1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-11.1

-141.8%

-28.8

-128.5%

-124.4

-219.3%

29.3

-51.4%

26.6

-70.1%

100.9

-53%

104.3

8.6%

60.2

1,045%

Thu nhập khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

-93.2%

0.4

-76.2%

0.7

235.8%

0.5

94.5%

Chi phí khác

-1.5

N/A

-0

100%

-0

56.7%

-0.1

75.4%

N/A

N/A

-0.3

17.6%

-0

-3,632%

-0.4

34.3%

Thu nhập khác, ròng

-1.5

-2,516%

-0

-100.1%

-0

-102.8%

-0.1

-308.4%

0.1

-92.4%

0.1

-91.5%

0.6

217%

0.1

112.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-12.5

-147.2%

-28.8

-128.5%

-124.4

-218.6%

29.2

-51.6%

26.6

-70.3%

101

-53.2%

104.9

9.1%

60.3

1,143%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

N/A

N/A

N/A

N/A

5.7

128.5%

5.7

52.9%

5.3

72.4%

19.6

53.6%

20.1

-5.1%

12.1

-924.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

0

102.4%

N/A

N/A

0

-147.1%

0.1

64.4%

0

87%

0

-116.6%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

N/A

N/A

N/A

N/A

5.7

128.5%

5.7

53%

5.3

72.3%

19.6

53.6%

20.1

-3.4%

12.2

-1,007%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-12.5

-158.8%

-28.8

-135.3%

-118.7

-239.9%

23.5

-51.3%

21.3

-69.8%

81.4

-53.1%

84.8

10.5%

48.1

1,183%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-12.5

-158.8%

-28.8

-135.3%

-118.7

-239.9%

23.5

-51.3%

21.3

-70.1%

81.4

-53.2%

84.8

10.5%

48.1

1,196%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới