Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.05 -0.30 (-1.34%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NBB | 11,200 | |
KL MUA chủ động | 3,200 | M |
KL BÁN chủ động | 3,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 5,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 78.57% | 5 35.71% | 6 42.86% | 0 0% | 4,200 37.5% | 2,200 19.64% | 2,000 17.86% | 0 0% |
1K-10K | 3 21.43% | 1 7.14% | 1 7.14% | 1 7.14% | 7,000 62.5% | 1,000 8.93% | 1,000 8.93% | 5,000 44.64% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | - | 22.05 | -0.30 | 5,000 |
14:25:36 | B | 22.05 | -0.30 | 500 |
13:00:00 | B | 21.85 | -0.50 | 300 |
13:21:33 | M | 22.05 | -0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:08:57 | NBB | 23 | 40,000 | 920,000,000 | 920,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 22.05 | -0.3 -1.34% | 0.25 | 11,200 |
19/12/2024 | 22.35 | 0 0.00% | 0.22 | 9,900 |
18/12/2024 | 22.35 | -0.4 -1.76% | 0.15 | 6,500 |
17/12/2024 | 22.75 | 0.2 +0.89% | 0.55 | 24,500 |
16/12/2024 | 22.55 | -0.45 -1.96% | 0.26 | 11,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 44,400 | 53,700 | 483 | 1,119 |
19/12/24 | 43,200 | 43,700 | 360 | 910 |
18/12/24 | 14,200 | 75,600 | 374 | 1,080 |
17/12/24 | 33,600 | 40,000 | 579 | 690 |
16/12/24 | 25,900 | 69,100 | 350 | 1,031 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)