24HMoney
Tín hiệu
menu
MIG (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội

16.75 +0.05 (+0.30%)

KL: 135,300 CP Cập nhật lúc 14:45:26 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu phí bảo hiểm

1,052.3

7.3%

1,204.6

-0.2%

1,124

-5.3%

1,188.1

-24.2%

980.8

-13.3%

1,206.7

15.2%

1,187.2

13.9%

1,568

59.2%

Thu phí bảo hiểm

1,097.8

12.2%

1,272.9

5.3%

1,302.1

7%

1,274.2

-17.4%

978.2

-9.3%

1,208.6

-9.5%

1,217.4

-2.4%

1,543.1

23.2%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

7.2

-7.4%

11.6

-22.8%

4.4

-50.8%

10.1

-86.6%

7.8

-82.8%

15

-71.6%

8.9

-84.2%

75.4

593.3%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

52.7

-926.3%

79.9

-374.6%

182.5

-366.5%

96.2

-90.9%

5.1

-161%

16.8

95%

39.1

85%

50.4

81.9%

Các khoản giảm trừ doanh thu

488.1

1.2%

667.2

-4.7%

589.5

-1.8%

532.7

18.5%

493.9

6.1%

637

-31.6%

579.3

-34.1%

653.8

-79.5%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

564.2

15.9%

537.4

-5.7%

534.5

-12.1%

655.5

-28.3%

486.8

-19.6%

569.7

1.2%

607.9

-0.4%

914.2

47.2%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

290.8

7.3%

348

-4.6%

314.4

-4.7%

308.6

-3.5%

270.9

-3.7%

364.6

36%

329.7

56.4%

319.6

62.1%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

290.4

7.3%

339.7

-5.8%

313.5

-4.9%

303.2

-3.9%

270.6

-3.7%

360.7

35.9%

329.7

56.5%

315.3

60.1%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

0.4

43.8%

8.4

112.3%

0.9

889.4%

5.4

26.1%

0.3

12.4%

3.9

43%

0.1

-59.1%

4.3

1,777%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

0.4

43.8%

8.4

112.3%

0.9

889.4%

5.4

26.1%

0.3

12.4%

3.9

43%

0.1

-59.1%

4.3

1,777%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

855

12.8%

885.4

-5.2%

848.8

-9.5%

964.1

-21.9%

757.7

-14.6%

934.4

12.4%

937.7

14.2%

1,233.8

50.8%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

319.2

20.8%

352.6

9.3%

327.7

10.5%

420.5

3.9%

403.2

-23.6%

388.7

-26.4%

366.1

-26.1%

437.4

-57.8%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

0

-89.9%

0.4

-29.2%

0.1

178.8%

N/A

N/A

0.4

N/A

0.6

48%

0

N/A

0.7

211.4%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

142.7

-15%

182.5

11.1%

152

36.5%

194.4

-8.5%

168

73.8%

164.2

74.5%

111.3

6.5%

212.4

176.1%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

176.5

24.9%

169.6

24.2%

175.6

31.1%

226.1

-0.8%

234.8

-2.3%

223.9

-5.1%

254.8

-37.1%

224.2

-12.1%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

79

-362%

0.1

-100.5%

18.1

-50.8%

14.9

115.3%

30.2

859.7%

23.9

447%

36.8

175.1%

97.5

-2,944%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

510.2

-864.8%

10

-86.5%

3.7

-89.3%

3.5

102.2%

66.7

196.3%

74

286.5%

34.3

132.7%

160.2

-207.5%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

431.1

1,280%

10.1

79.8%

14.4

478.9%

11.3

-81.9%

36.5

-88.6%

50

-213.6%

2.5

-95.5%

62.6

141.1%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

255.5

-24.9%

169.8

15.1%

157.6

27.7%

211.2

34.4%

204.7

9.7%

199.9

4.2%

218

7.1%

321.8

-58.3%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

6.2

-17%

5.7

1.1%

6.8

-8.6%

6.6

30.3%

5.3

-0.4%

5.8

8.8%

6.2

2.5%

9.5

-33.2%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

511

-12.1%

585.8

2.3%

541.7

5.4%

544.5

23.2%

455.8

8.8%

599.9

-14.1%

572.4

-29.9%

709.2

-58.9%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

511

-12.1%

585.8

2.3%

541.7

5.4%

544.5

23.2%

455.8

8.8%

599.9

-14.1%

572.4

-29.9%

709.2

-58.9%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

772.7

-16.1%

761.3

5.5%

706

11.4%

762.3

26.7%

665.7

9%

805.6

-8.8%

796.7

-16.8%

1,040.5

-58.5%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

82.3

-10.5%

124.1

-3.6%

142.8

1.3%

201.8

4.4%

92

-40.9%

128.8

42%

141

1.2%

193.3

19.8%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

127.8

-19.5%

120.9

-1.2%

127.5

-6.2%

162.5

7.7%

107

21.5%

119.5

-2.6%

120

-6.1%

176

-21.2%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-45.5

-203.8%

3.2

-65.6%

15.4

-26.8%

39.3

127%

-15

-177.3%

9.3

135.8%

21

-20%

17.3

6.9%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tài chính

78

13.3%

66.7

0.2%

84.7

28.9%

92.3

86.8%

68.9

50.1%

66.5

37.6%

65.7

30.3%

49.4

-46.9%

Chi phí hoạt động tài chính

1.9

-30.8%

10.5

4,051%

3.5

-279.8%

3.5

109.3%

1.4

32%

0.3

54.2%

0.9

-113%

37.8

-144.1%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

76.2

12.9%

77.2

16.5%

81.2

25.3%

95.8

723.1%

67.5

54%

66.3

38.7%

64.8

12.6%

11.6

-85%

Thu nhập hoạt động khác

0.2

-80.7%

0.2

71.1%

0.2

35.9%

2.7

113.6%

0.8

144.8%

0.1

-86%

0.1

-88.6%

1.2

-6.6%

Chi phí hoạt động khác

-0.1

73.5%

-0.3

-12.3%

-0.5

-461%

-0.1

85.3%

-0.2

-364.2%

-0.2

65.5%

-0.1

-231.5%

-0.5

-445%

Lợi nhuận hoạt động khác

0.1

-83.2%

-0.1

22.4%

-0.3

-573.9%

2.6

232.6%

0.6

110.7%

-0.2

-150.6%

0.1

-95.2%

0.8

-37.6%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

30.8

-42%

80.3

6.5%

96.3

12.2%

137.8

363%

53.2

-16.3%

75.4

244.4%

85.8

0.9%

29.8

-68.7%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

6.2

42%

23.7

-51.1%

19.3

-12.2%

28.1

-425%

10.6

16.5%

15.7

-178.6%

17.2

-0.6%

5.3

72.1%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

24.7

-42%

56.6

-5.2%

77

12.2%

109.7

349.4%

42.5

-16.2%

59.7

267.2%

68.7

1%

24.4

-67.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

24.7

-42%

56.6

-5.2%

77

12.2%

109.7

349.4%

42.5

-16.2%

59.7

267.2%

68.7

1%

24.4

-67.8%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

780

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả