Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MIG: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 23,841 đồng/cổ phiếu
Nguồn: SBSC
Ngày phát hành: 26/05/2023
16.65 +0.05 (+0.30%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | 16.65 | +0.05 | 400 | - |
14:29:50 | 16.6 | 0.00 | 500 | B |
14:26:58 | 16.6 | 0.00 | 300 | B |
14:26:32 | 16.6 | 0.00 | 1,000 | B |
14:25:54 | 16.6 | 0.00 | 500 | B |
14:21:18 | 16.6 | 0.00 | 15,000 | B |
14:13:56 | 16.6 | 0.00 | 5,000 | B |
14:09:22 | 16.65 | +0.05 | 100 | M |
14:07:15 | 16.65 | +0.05 | 2,500 | M |
14:04:44 | 16.65 | +0.05 | 900 | B |
13:59:20 | 16.65 | +0.05 | 5,000 | B |
13:57:10 | 16.7 | +0.10 | 700 | B |
13:56:01 | 16.7 | +0.10 | 500 | B |
13:50:25 | 16.75 | +0.15 | 3,000 | M |
13:46:53 | 16.75 | +0.15 | 200 | B |
13:43:41 | 16.75 | +0.15 | 900 | M |
13:36:58 | 16.75 | +0.15 | 1,000 | M |
13:36:42 | 16.7 | +0.10 | 2,400 | B |
13:35:02 | 16.75 | +0.15 | 300 | M |
13:34:30 | 16.75 | +0.15 | 3,400 | M |
EPS năm 2024 1,625 | P/E 4QGN 10.7 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,552 | KLGD 10 phiên 168,090 | |
EPS pha loãng 1,552 | ROE 4QGN 12.89 | |
ROA 4QGN 2.91 | Giá trị sổ sách 11,872 | |
P/B 1.4 | Beta 0.55 | |
EV/EBIT -5.57 | EV/EBITDA -5.65 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,875 (+9) | Slg niêm yết 172,672,500 | |
Slg lưu hành 172,672,500 | Giá cao nhất 52T 23.6 | |
Slg TDCN 60,435,374 | Giá thấp nhất 52T 15.76 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 172,672,500 | |
Tỷ lệ % Room NN 17.06 | Room NN còn lại 143,220,607 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 855 | 885.4 | 848.8 | 964.1 | 757.7 | 934.4 | 937.7 | 1,233.8 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 82.3 | 124.1 | 142.8 | 201.8 | 92 | 128.8 | 141 | 193.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.6 | 14 | 16.8 | 20.9 | 12.1 | 13.8 | 15 | 15.7 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 76.2 | 77.2 | 81.2 | 95.8 | 67.5 | 66.3 | 64.8 | 11.6 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 30.8 | 80.3 | 96.3 | 137.8 | 53.2 | 75.4 | 85.8 | 29.8 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 24.7 | 56.6 | 77 | 109.7 | 42.5 | 59.7 | 68.7 | 24.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.9 | 6.4 | 9.1 | 11.4 | 5.6 | 6.4 | 7.3 | 2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.