Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.15 +0.10 (+0.55%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MIG | 555,300 | |
KL MUA chủ động | 229,300 | M |
KL BÁN chủ động | 251,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 71,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 116 49.79% | 49 21.03% | 67 28.76% | 0 0% | 40,600 7.31% | 17,400 3.13% | 23,200 4.18% | 0 0% |
1K-10K | 105 45.06% | 40 17.17% | 64 27.47% | 1 0.43% | 252,300 45.43% | 109,100 19.65% | 140,000 25.21% | 3,200 0.58% |
10K-50K | 11 4.72% | 5 2.15% | 6 2.58% | 0 0% | 190,900 34.38% | 102,800 18.51% | 88,100 15.87% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.43% | 0 0% | 0 0% | 1 0.43% | 71,500 12.88% | 0 0% | 0 0% | 71,500 12.88% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:50 | B | 18.25 | +0.20 | 300 |
14:29:13 | M | 18.3 | +0.25 | 5,000 |
14:26:41 | B | 18.25 | +0.20 | 2,500 |
14:29:06 | B | 18.25 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18.15 | 0.1 +0.55% | 10.14 | 555,300 |
19/12/2024 | 18.05 | 0.35 +1.98% | 16.16 | 896,800 |
18/12/2024 | 17.7 | 0.15 +0.85% | 5.04 | 285,300 |
17/12/2024 | 17.55 | 0 0.00% | 4.85 | 274,300 |
16/12/2024 | 17.55 | 0.1 +0.57% | 3.64 | 209,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,149,700 | 1,274,300 | 2,446 | 1,979 |
19/12/24 | 1,835,900 | 2,224,900 | 2,553 | 2,700 |
18/12/24 | 706,600 | 871,600 | 2,188 | 1,950 |
17/12/24 | 656,400 | 751,900 | 2,564 | 1,899 |
16/12/24 | 734,300 | 539,900 | 1,953 | 2,007 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)