Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 302.25 | 209.96 | 69.47 | 2.98 | 1.54 | 51.69 | 2.98 | 1.54 | 51.69 |
2022 | Cả năm | 370.94 | 325.56 | 87.77 | 5.05 | 3.02 | 59.78 | 4.04 | 3.02 | 74.73 |
2021 | Cả năm | 386.54 | 304.35 | 78.74 | 6.43 | 4.53 | 70.42 | 5.14 | 1.54 | 30.04 |
2020 | Cả năm | 300.51 | 253.82 | 84.46 | 4.79 | 4.55 | 94.97 | 3.83 | 3.67 | 95.87 |
2019 | 2 | 300.54 | 0 | 0 | 6.56 | 0 | 0 | 5.25 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 251.81 | 83.79 | 5.17 | 78.84 | 3.66 | 69.66 |