Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.40 0.00 (0.00%)
# | Q2/17 | % Q2/16 | Q1/17 | % Q1/16 | Q3/16 | % Q3/15 | Q2/16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 48.7 | -21.7% | 37 | N/A | 54 | N/A | 62.2 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 48.7 | -21.7% | 37 | N/A | 54 | N/A | 62.2 |
Giá vốn hàng bán | 44.3 | 24.1% | 32.5 | N/A | 49.9 | N/A | 58.4 |
Lợi nhuận gộp | 4.4 | 15.1% | 4.6 | N/A | 4.1 | N/A | 3.8 |
Thu nhập tài chính | 0.2 | -2.3% | 0 | N/A | 0.1 | N/A | 0.2 |
Chi phí tài chính | 1.5 | -54.4% | 1.9 | N/A | 1.2 | N/A | 1 |
Chi phí tiền lãi | 1.5 | -54.4% | 1.9 | N/A | 1.2 | N/A | 1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2.6 | -1.4% | 2.3 | N/A | 2.7 | N/A | 2.5 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 0.6 | 3.5% | 0.3 | N/A | 0.2 | N/A | 0.5 |
Thu nhập khác | 0.3 | -72.9% | 0.6 | N/A | 0 | N/A | 1.1 |
Chi phí khác | -0.1 | N/A | -0 | N/A | 0 | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | 0.2 | -83.9% | 0.6 | N/A | 0 | N/A | 1.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.7 | -54.6% | 0.9 | N/A | 0.2 | N/A | 1.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.1 | 58.8% | 0.2 | N/A | 0 | N/A | 0.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.1 | 58.8% | 0.2 | N/A | 0 | N/A | 0.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.6 | -53.5% | 0.7 | N/A | 0.2 | N/A | 1.3 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 0.6 | -53.5% | 0.7 | N/A | 0.2 | N/A | 1.3 |
EPS Quý | N/A | N/A | 150 | N/A | N/A | N/A | N/A |