Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ITS | 2,800 | |
KL MUA chủ động | 2,700 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 80% | 3 60% | 1 20% | 0 0% | 800 28.57% | 700 25% | 100 3.57% | 0 0% |
1K-10K | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 0 0% | 2,000 71.43% | 2,000 71.43% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:53:16 | M | 3.9 | 0.00 | 400 |
14:24:21 | M | 3.9 | 0.00 | 100 |
14:23:41 | M | 3.9 | 0.00 | 200 |
13:37:56 | M | 3.9 | 0.00 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0.01 | 2,800 |
20/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0.15 | 39,700 |
19/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0 | 400 |
18/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 3.9 | 0.1 +2.63% | 0.01 | 2,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 50,200 | 57,800 | 2,183 | 2,064 |
20/12/24 | 134,300 | 77,400 | 4,197 | 3,225 |
19/12/24 | 39,300 | 40,100 | 2,068 | 1,253 |
18/12/24 | 39,400 | 29,900 | 2,814 | 1,246 |
17/12/24 | 41,600 | 69,500 | 2,447 | 2,574 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)