menu
24hmoney
Tín hiệu
ITS (UPCOM)

Công ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin

(Vinacomin – Investment, Trading and Service Joint Stock Company)
3.60 -0.10 (-2.70%)

Cập nhật lúc 14:45:32 03/05

KL: 6,900 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

191.1

-6.3%

743

-17%

264

-22.6%

376.1

-2.4%

204

166.5%

895.3

17.3%

341.3

177.9%

385.3

156.4%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

191.1

-6.3%

743

-17%

264

-22.6%

376.1

-2.4%

204

166.5%

895.3

17.3%

341.3

177.9%

385.3

156.4%

Giá vốn hàng bán

181.1

6.4%

692

20.1%

256

21.9%

368.4

-1%

193.5

-158.5%

866.3

-17.1%

327.9

-176%

364.7

-152.3%

Lợi nhuận gộp

10

-4.9%

50.9

76.2%

8

-40.4%

7.7

-62.6%

10.5

518.5%

28.9

22.2%

13.4

233.8%

20.7

261.9%

Thu nhập tài chính

16

101.4%

17

-30.2%

15.1

1,138%

13.3

91.5%

7.9

697.5%

24.3

9,444%

1.2

-96.4%

6.9

-20.2%

Chi phí tài chính

20.9

-63%

47.9

-58.1%

23.6

-160.6%

13.1

-94.5%

12.8

-23.1%

30.3

-135.4%

9

56.5%

6.7

8.5%

Chi phí tiền lãi

20.9

-62.9%

46.9

-53.7%

23.7

-204.6%

12.9

-93.1%

12.8

-23.1%

30.5

-99.7%

7.8

62.5%

6.7

-13.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0

N/A

0.2

N/A

-0.1

N/A

0.1

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

0.5

-10.6%

1.2

40.9%

0.5

-51.9%

0.5

16.4%

0.4

36.8%

2

10.7%

0.3

71.5%

0.6

36.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4

-10.4%

5.7

17.1%

5.1

-25.6%

4.4

8.2%

3.6

4.2%

6.9

-27.4%

4

-18.3%

4.8

-18.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

0.6

-60.4%

13.3

-5.4%

-6.2

-617%

3.1

-80.1%

1.6

112.9%

14.1

317.5%

1.2

-90.3%

15.4

668.4%

Thu nhập khác

N/A

N/A

-2.3

-918.6%

7.1

N/A

0

-88.1%

N/A

N/A

0.3

-91.9%

N/A

N/A

0.3

-6.8%

Chi phí khác

N/A

N/A

-0

99.7%

-0

95.8%

-0.8

-7.8%

-0.1

-9.7%

-2.4

-14.9%

-0.3

-306.8%

-0.8

-259.7%

Thu nhập khác, ròng

N/A

N/A

-2.3

-8.3%

7.1

2,420%

-0.8

-79.8%

-0.1

84.5%

-2.1

-254.8%

-0.3

-238.6%

-0.4

-413.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

0.6

-58.8%

11.1

-7.8%

0.9

2.7%

2.3

-84.9%

1.5

112%

12

153.3%

0.9

-92.9%

15

596.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.1

-19.4%

7.7

-81.6%

0.1

63.4%

2.2

-24.8%

0.1

N/A

4.2

-0.4%

0.2

90.2%

1.8

-127.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.1

49%

0

-108.8%

0

N/A

0.1

10.4%

0.2

-390.8%

0.2

1,573%

N/A

N/A

0.1

-362.2%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.2

23.5%

7.7

-91.2%

0.1

41.3%

2.3

-23.6%

0.3

-563.5%

4

4.8%

0.2

90.3%

1.8

-143%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

0.4

-67.9%

3.4

-57.8%

0.8

15.3%

0

-100%

1.2

109.6%

8

1,465%

0.7

-93.4%

13.2

841%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0

13.3%

-0.2

-50.8%

0.1

-37.2%

0.1

1,125%

-0

-78,176%

-0.1

-2,064%

0.2

N/A

-0

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

0.4

-67%

3.5

-56.2%

0.7

35.7%

-0.1

-100.7%

1.2

109.8%

8.1

1,472%

0.5

-95.3%

13.2

841.6%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại