Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
30.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp HDG | 1,371,300 | |
| KL MUA chủ động | 471,200 | M |
| KL BÁN chủ động | 900,100 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 597 64.61% | 141 15.26% | 456 49.35% | 0 0% | 177,400 13.62% | 41,700 3.2% | 135,700 10.42% | 0 0% |
1K-10K | 305 33.01% | 115 12.45% | 188 20.35% | 2 0.22% | 769,900 59.11% | 249,200 19.13% | 511,500 39.27% | 9,200 0.71% |
10K-50K | 21 2.27% | 6 0.65% | 14 1.52% | 1 0.11% | 281,200 21.59% | 83,400 6.4% | 186,300 14.3% | 11,500 0.88% |
50K-200K | 1 0.11% | 0 0% | 0 0% | 1 0.11% | 73,900 5.67% | 0 0% | 0 0% | 73,900 5.67% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 30.2 | 0.00 | 45,900 |
14:45:00 | - | 30.2 | 0.00 | 28,000 |
14:29:48 | B | 30.15 | -0.05 | 1,000 |
14:29:45 | B | 30.15 | -0.05 | 1,600 |
14:29:44 | M | 30.35 | +0.15 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2025 | 30.2 | 0 0.00% | 41.54 | 1,371,300 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 30.2 | -1.2 -3.82% | 76.36 | 2,492,900 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 31.4 | 0.5 +1.62% | 90.98 | 2,901,400 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 30.9 | -0.7 -2.22% | 36.38 | 1,166,400 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 31.6 | 1.8 +6.04% | 131.26 | 4,341,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)