Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
HDG: Khuyến nghị OUTPERFORM với giá mục tiêu 32,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: BVSC
Ngày phát hành: 07/11/2024
28.25 +0.20 (+0.71%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | 28.25 | +0.20 | 141,800 | - |
14:29:45 | 28.2 | +0.15 | 500 | B |
14:29:41 | 28.25 | +0.20 | 200 | M |
14:29:40 | 28.25 | +0.20 | 10,000 | M |
14:29:37 | 28.2 | +0.15 | 200 | B |
14:29:33 | 28.25 | +0.20 | 11,000 | M |
14:29:09 | 28.2 | +0.15 | 10,000 | B |
14:28:33 | 28.25 | +0.20 | 16,300 | M |
14:28:27 | 28.2 | +0.15 | 800 | B |
14:28:01 | 28.2 | +0.15 | 100 | B |
14:27:58 | 28.25 | +0.20 | 5,000 | M |
14:27:48 | 28.25 | +0.20 | 300 | M |
14:27:47 | 28.25 | +0.20 | 6,700 | B |
14:27:43 | 28.25 | +0.20 | 3,000 | B |
14:27:36 | 28.25 | +0.20 | 3,000 | B |
14:27:32 | 28.25 | +0.20 | 10,000 | B |
14:27:22 | 28.25 | +0.20 | 1,000 | B |
14:27:19 | 28.25 | +0.20 | 100 | B |
14:27:15 | 28.25 | +0.20 | 1,000 | B |
14:26:58 | 28.25 | +0.20 | 1,000 | B |
EPS năm 2024 2,175 | P/E 4QGN 13.25 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,116 | KLGD 10 phiên 3,851,400 | |
EPS pha loãng 2,116 | ROE 4QGN 11.69 | |
ROA 4QGN 5.01 | Giá trị sổ sách 18,395 | |
P/B 1.52 | Beta 1.07 | |
EV/EBIT 9.96 | EV/EBITDA 7.38 | |
Vốn hóa (tỷ) 9,501 (+67) | Slg niêm yết 336,331,529 | |
Slg lưu hành 336,331,529 | Giá cao nhất 52T 32.4 | |
Slg TDCN 201,798,917 | Giá thấp nhất 52T 21.98 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 168,165,764 | |
Tỷ lệ % Room NN 15.5 | Room NN còn lại 116,020,430 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 566.9 | 549.9 | 847.8 | 861.5 | 459.6 | 604.5 | 955.9 | 1,149.3 |
Giá vốn hàng bán | 230.5 | 287.1 | 409.9 | 275.7 | 214.7 | 294.9 | 380.5 | 536 |
Lợi nhuận gộp | 336.5 | 262.9 | 437.9 | 585.8 | 244.9 | 309.7 | 575.4 | 613.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 59.3 | 50.4 | 51.7 | 68 | 53.3 | 49.7 | 60.2 | 53.4 |
Lợi nhuận tài chính | -85.2 | -98.7 | -83.1 | -141.8 | -116.9 | -130.6 | -142.4 | -180.3 |
Chi phí bán hàng | 1.6 | 0.9 | 1.1 | 2.3 | 1.7 | 3.4 | 0.8 | 1.5 |
Lợi nhuận khác | -4.8 | 12.8 | -2.1 | 10.5 | 2.2 | -13 | 2.5 | -3.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 203.2 | 124.9 | 319.1 | 403.3 | 109.5 | 95.2 | 398.9 | 375.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 182 | 98.6 | 264.3 | 372.5 | 99.5 | 76.5 | 357.3 | 337.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 32.1 | 19.9 | 31.2 | 43.2 | 21.7 | 14.3 | 37.4 | 29.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.