Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
29.30 -0.20 (-0.68%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HCM | 3,564,300 | |
KL MUA chủ động | 1,018,300 | M |
KL BÁN chủ động | 1,938,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 19,600 | |
KL Khớp phiên ATC | 587,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 798 64.41% | 165 13.32% | 628 50.69% | 5 0.4% | 289,500 8.25% | 50,500 1.44% | 237,400 6.76% | 1,600 0.05% |
1K-10K | 348 28.09% | 128 10.33% | 219 17.68% | 1 0.08% | 1,023,700 29.16% | 382,000 10.88% | 640,700 18.25% | 1,000 0.03% |
10K-50K | 91 7.34% | 32 2.58% | 57 4.6% | 2 0.16% | 1,559,800 44.43% | 508,400 14.48% | 1,021,800 29.11% | 29,600 0.84% |
50K-200K | 1 0.08% | 0 0% | 1 0.08% | 0 0% | 50,000 1.42% | 0 0% | 50,000 1.42% | 0 0% |
>=200K | 1 0.08% | 0 0% | 0 0% | 1 0.08% | 587,500 16.74% | 0 0% | 0 0% | 587,500 16.74% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:20 | B | 29.35 | -0.15 | 300 |
14:25:12 | B | 29.35 | -0.15 | 200 |
14:23:01 | B | 29.3 | -0.20 | 300 |
14:29:17 | B | 29.4 | -0.10 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:07:08 | HCM | 31.3 | 60,000 | 1,878,000,000 | 1,878,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 29.3 | -0.2 -0.68% | 104.69 | 3,564,300 |
19/12/2024 | 29.5 | -0.25 -0.84% | 300.62 | 10,259,900 |
18/12/2024 | 29.75 | 0.25 +0.85% | 154.55 | 5,232,000 |
17/12/2024 | 29.5 | -0.1 -0.34% | 181.43 | 6,118,300 |
16/12/2024 | 29.6 | 0.2 +0.68% | 161.96 | 5,484,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,916,400 | 3,870,400 | 1,953 | 3,634 |
19/12/24 | 19,701,900 | 20,175,400 | 2,769 | 5,515 |
18/12/24 | 11,729,300 | 13,064,500 | 3,885 | 4,744 |
17/12/24 | 10,924,300 | 18,331,100 | 3,523 | 4,989 |
16/12/24 | 11,930,200 | 12,783,000 | 3,894 | 3,817 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)