24HMoney
Tín hiệu
menu
HAP (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO

4.18 -0.04 (-0.95%)

KL: 29,000 CP Cập nhật lúc 11:14:10 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

105.4

22.6%

93.3

39.1%

70.7

-5.1%

72.2

-54.2%

86

-47.8%

67.1

-59.8%

74.5

-45.2%

157.5

7.7%

Các khoản giảm trừ

0

0%

N/A

N/A

0

33.3%

0

71.4%

0

99.1%

N/A

N/A

0

N/A

0

99.7%

Doanh thu thuần

105.4

22.6%

93.3

39.1%

70.7

-5.1%

72.2

-54.2%

86

-47.8%

67.1

-59.8%

74.5

-45.2%

157.5

7.8%

Giá vốn hàng bán

85.4

-14%

80.6

-39.6%

64.1

-0.2%

61.8

43.9%

75

33.2%

57.8

53.3%

64

42.8%

110.2

0.5%

Lợi nhuận gộp

20

81.1%

12.7

36.1%

6.6

-37.3%

10.4

-78.1%

11

-79%

9.3

-78.5%

10.6

-56.2%

47.2

34%

Thu nhập tài chính

0.7

-83.7%

5.5

30.1%

1.9

88.7%

13.3

-88.8%

4.6

431.9%

4.2

-45.2%

1

101.3%

118.3

15,876%

Chi phí tài chính

1.3

-197.9%

5.2

-20.1%

4

351.9%

6

113.3%

1.3

170.1%

6.6

431.5%

1.6

-776%

45.4

-10,979%

Chi phí tiền lãi

0.6

-252.5%

0.4

-43.9%

0.1

64.2%

0.3

81.2%

0.2

90.4%

0.3

83.2%

0.4

-210.5%

1.9

-336.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-3.9

-399.1%

2.4

97.5%

1.6

804.1%

7

N/A

1.3

N/A

1.2

N/A

-0.2

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

3.7

-2.1%

3.8

-42.2%

2.8

4.1%

3.2

49.9%

3.6

60.3%

2.6

67.3%

2.9

52.6%

6.4

18.4%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

29.7

-251.4%

18.1

-37.7%

8.4

-45.5%

22.8

84.2%

8.4

65.8%

13.2

39.8%

5.7

10.4%

144.4

-2,097%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-17.8

-388.4%

4

-28.1%

2.9

170.5%

10.6

134.7%

6.2

-65.5%

5.6

-70.9%

1.1

-90.9%

-30.7

-242.4%

Thu nhập khác

20.5

N/A

0.1

N/A

0

N/A

0

-99.9%

0

-100%

N/A

N/A

N/A

N/A

0.4

71,908%

Chi phí khác

-1

N/A

-0.2

-11.5%

-0.4

-900.9%

-1.3

-66.1%

0

100%

-0.1

73.1%

-0

N/A

-0.8

-3,129%

Thu nhập khác, ròng

19.5

N/A

-0.1

38.1%

-0.4

-900.9%

-1.3

-226.3%

0

-100%

-0.1

61.9%

-0

-383%

-0.4

-1,508%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

1.7

-73.3%

3.9

-27.8%

2.5

142.3%

9.3

129.9%

6.2

-65.8%

5.4

-71.1%

1

-91.3%

-31.1

-244.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.4

-38.6%

1

-73.3%

0.4

48.1%

1

-1,432%

1

72.4%

0.6

86.7%

0.7

74.6%

0.1

102%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.4

-38.6%

1

-73.3%

0.4

48.1%

1

-1,432%

1

72.4%

0.6

86.7%

0.7

74.6%

0.1

102%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

0.3

-94.8%

2.9

-39.9%

2.1

624%

8.3

126.8%

5.2

-64.2%

4.8

-66.3%

0.3

-96.7%

-31

-274.2%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.3

170.1%

0

-85.8%

-0.2

-200%

0.2

106.4%

0.1

-93.6%

0.1

-91.5%

0.2

-72.9%

-2.8

-422.5%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-0.1

-101.5%

2.9

-38.4%

2.3

1,492%

8.1

128.8%

5.1

-59.5%

4.7

-62.9%

0.1

-98.3%

-28.2

-266.5%

EPS Quý

44

-50.6%

26

-39.5%

21

2,000%

162

165.6%

89

-76.8%

43

-62%

1

-98.7%

61

-80%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả