Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.39 +0.02 (+0.46%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HAP | 66,400 | |
KL MUA chủ động | 38,800 | M |
KL BÁN chủ động | 18,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,800 | |
KL Khớp phiên ATC | 6,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 53.85% | 9 34.62% | 5 19.23% | 0 0% | 4,000 6.02% | 2,900 4.37% | 1,100 1.66% | 0 0% |
1K-10K | 10 38.46% | 3 11.54% | 5 19.23% | 2 7.69% | 37,400 56.33% | 10,900 16.42% | 17,000 25.6% | 9,500 14.31% |
10K-50K | 2 7.69% | 2 7.69% | 0 0% | 0 0% | 25,000 37.65% | 25,000 37.65% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 4.39 | +0.02 | 6,700 |
14:29:24 | M | 4.38 | +0.01 | 200 |
14:23:46 | M | 4.38 | +0.01 | 100 |
14:23:12 | B | 4.32 | -0.05 | 3,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.39 | 0.02 +0.46% | 0.29 | 66,400 |
20/12/2024 | 4.37 | 0.01 +0.23% | 0.46 | 105,800 |
19/12/2024 | 4.36 | 0 0.00% | 0.54 | 125,600 |
18/12/2024 | 4.36 | 0 0.00% | 0.16 | 38,100 |
17/12/2024 | 4.36 | 0 0.00% | 0.77 | 182,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 86,200 | 99,200 | 1,486 | 1,503 |
20/12/24 | 208,800 | 390,100 | 1,989 | 3,514 |
19/12/24 | 268,400 | 245,200 | 2,767 | 3,226 |
18/12/24 | 344,500 | 325,700 | 3,515 | 3,257 |
17/12/24 | 369,400 | 374,500 | 2,864 | 3,901 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)