Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.36 -0.01 (-0.23%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HAP | 382,300 | |
KL MUA chủ động | 105,100 | M |
KL BÁN chủ động | 262,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL Khớp phiên ATC | 14,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 71 49.65% | 49 34.27% | 21 14.69% | 1 0.7% | 20,300 5.31% | 14,100 3.69% | 5,600 1.46% | 600 0.16% |
1K-10K | 63 44.06% | 33 23.08% | 30 20.98% | 0 0% | 185,400 48.5% | 77,300 20.22% | 108,100 28.28% | 0 0% |
10K-50K | 8 5.59% | 1 0.7% | 6 4.2% | 1 0.7% | 126,600 33.12% | 10,000 2.62% | 102,400 26.79% | 14,200 3.71% |
50K-200K | 1 0.7% | 0 0% | 1 0.7% | 0 0% | 50,000 13.08% | 0 0% | 50,000 13.08% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 4.36 | -0.01 | 14,200 |
14:29:23 | M | 4.36 | -0.01 | 500 |
14:29:00 | B | 4.36 | -0.01 | 200 |
14:28:40 | M | 4.36 | -0.01 | 800 |
14:28:22 | M | 4.3 | -0.07 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/01/2025 | 4.36 | -0.01 -0.23% | 1.68 | 382,300 |
14/01/2025 | 4.37 | -0.2 -4.38% | 2.21 | 495,200 |
13/01/2025 | 4.57 | -0.34 -6.92% | 4.31 | 935,300 |
10/01/2025 | 4.91 | -0.36 -6.83% | 2.29 | 459,700 |
09/01/2025 | 5.27 | -0.14 -2.59% | 3.36 | 641,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
15/01/25 | 402,900 | 406,000 | 1,550 | 2,115 |
14/01/25 | 596,700 | 495,500 | 1,976 | 2,441 |
13/01/25 | 935,300 | 990,600 | 3,464 | 2,560 |
10/01/25 | 459,700 | 554,400 | 2,485 | 1,879 |
09/01/25 | 653,200 | 664,700 | 2,284 | 2,391 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)