Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.80 +0.05 (+0.43%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HAG | 2,238,500 | |
KL MUA chủ động | 959,400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,029,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 248,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 134 35.08% | 54 14.14% | 78 20.42% | 2 0.52% | 45,500 2.03% | 16,500 0.74% | 28,100 1.26% | 900 0.04% |
1K-10K | 195 51.05% | 59 15.45% | 135 35.34% | 1 0.26% | 567,700 25.37% | 185,400 8.28% | 381,300 17.04% | 1,000 0.04% |
10K-50K | 45 11.78% | 26 6.81% | 18 4.71% | 1 0.26% | 753,500 33.67% | 419,200 18.73% | 324,300 14.49% | 10,000 0.45% |
50K-200K | 6 1.57% | 2 0.52% | 4 1.05% | 0 0% | 423,100 18.91% | 110,000 4.92% | 313,100 13.99% | 0 0% |
>=200K | 2 0.52% | 1 0.26% | 0 0% | 1 0.26% | 448,200 20.03% | 200,000 8.94% | 0 0% | 248,200 11.09% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 11.8 | +0.05 | 248,200 |
14:13:09 | B | 11.8 | +0.05 | 1,100 |
14:11:52 | B | 11.8 | +0.05 | 1,100 |
14:10:22 | B | 11.8 | +0.05 | 2,300 |
14:11:07 | B | 11.8 | +0.05 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 11.8 | 0.05 +0.43% | 26.48 | 2,238,500 |
16/01/2025 | 11.75 | 0.1 +0.86% | 58.59 | 4,974,600 |
15/01/2025 | 11.65 | 0.1 +0.87% | 28.87 | 2,489,800 |
14/01/2025 | 11.55 | -0.25 -2.12% | 34.73 | 2,976,300 |
13/01/2025 | 11.8 | 0.15 +1.29% | 79.73 | 6,814,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/01/25 | 7,271,400 | 7,702,900 | 8,585 | 4,613 |
16/01/25 | 10,788,800 | 10,769,900 | 8,161 | 5,787 |
15/01/25 | 10,112,500 | 6,068,900 | 5,938 | 4,975 |
14/01/25 | 5,069,800 | 7,972,700 | 3,750 | 6,185 |
13/01/25 | 16,473,600 | 11,924,900 | 8,220 | 8,258 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)