24HMoney
Tín hiệu
menu
GDA (UPCOM)

Công ty cổ phần Tôn Đông Á

26.50 +0.10 (+0.38%)

KL: 53,500 CP Cập nhật lúc 15:03:45 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22

Doanh thu

5,165.9

26.1%

5,989.9

25%

4,102.1

4.1%

4,630.7

6.3%

4,098.2

-2.8%

4,791.8

-29.2%

3,942

-37.8%

4,358.5

Các khoản giảm trừ

3.3

68.7%

3.9

20.3%

3

-18.9%

10.1

60.9%

10.7

-8.7%

4.9

9.1%

2.5

90.2%

25.8

Doanh thu thuần

5,162.6

26.3%

5,986.1

25.1%

4,099.1

4%

4,620.6

6.7%

4,087.5

-2.8%

4,786.9

-29.2%

3,939.5

-37.6%

4,332.7

Giá vốn hàng bán

4,788.8

-23.5%

5,441.1

-21.7%

3,752.4

-2.9%

4,312.1

2.7%

3,876.7

9.2%

4,470.8

25.3%

3,645.8

36.9%

4,433.2

Lợi nhuận gộp

373.8

77.3%

545

72.4%

346.7

18.1%

308.5

407%

210.8

444.9%

316.1

-59.5%

293.7

-45.7%

-100.5

Thu nhập tài chính

86.5

-11.4%

130.5

-11.3%

80.6

7.8%

58.9

-38.1%

97.6

-17.4%

147.1

45.8%

74.8

-19.5%

95.2

Chi phí tài chính

92.5

-10.3%

106.3

-3.9%

62

38.6%

84.1

59.1%

83.8

20.3%

102.4

14.1%

100.9

-37.6%

205.8

Chi phí tiền lãi

52.8

15.3%

66.8

29.6%

52.3

36.9%

56.7

11.9%

62.3

9.8%

94.8

-52%

82.8

-57%

64.4

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

280.6

-81%

329.8

-50.8%

225.3

-35.5%

224.5

0%

155

15.7%

218.6

60%

166.2

40.8%

224.5

Chi phí quản lý doanh nghiệp

22.5

-481.6%

25.9

-28.5%

21.2

-34.8%

33.1

-54.7%

5.9

129.2%

20.2

66.8%

15.7

37.5%

21.4

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

64.7

-14.4%

213.5

74.9%

118.9

38.9%

25.8

105.6%

75.5

129.9%

122

-20.8%

85.6

-66.4%

-457.1

Thu nhập khác

3.1

5.2%

3.1

188%

1.9

55.9%

1.6

-19.1%

3

28.3%

1.1

-75.5%

1.2

-46.8%

2

Chi phí khác

-0.6

89.9%

-1.8

-2,509%

-0.6

-222.3%

-3.5

-794.6%

-6.3

-231.1%

0.1

816.5%

-0.2

32.3%

-0.4

Thu nhập khác, ròng

2.5

174.2%

1.3

12.2%

1.3

27.8%

-1.9

-216.1%

-3.4

-923.5%

1.1

-73.7%

1

-48.6%

1.6

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

67.2

-6.9%

214.8

74.3%

120.2

38.7%

23.9

105.3%

72.2

128.6%

123.2

-22.2%

86.6

-66.3%

-455.5

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

3.4

-30.7%

56.3

-259.6%

46.6

-8,686%

11.2

-138.8%

4.9

-90.6%

15.7

52.8%

0.5

98.9%

28.9

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

16.8

3.2%

12.9

-14.9%

21.8

584%

7

-74.5%

17.4

-152.2%

15.1

2,037%

4.5

-20.9%

27.4

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

13.5

-7.5%

43.4

-7,895%

24.8

-393.3%

4.2

-107.5%

12.5

-127.7%

0.5

98.3%

5

90.4%

56.3

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

53.7

-10%

171.3

39.7%

95.4

16.9%

19.7

104.9%

59.6

128.8%

122.6

-2.6%

81.6

-60.1%

-399.2

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0

N/A

-0.1

N/A

0

N/A

-0

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

53.7

-10%

171.4

39.8%

95.4

16.9%

19.7

104.9%

59.6

128.8%

122.6

-2.6%

81.6

-60.1%

-399.2

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả