Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
27.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GDA | 124,700 | |
KL MUA chủ động | 25,400 | M |
KL BÁN chủ động | 93,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 6,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 29 42.03% | 13 18.84% | 16 23.19% | 0 0% | 8,100 6.5% | 3,400 2.73% | 4,700 3.77% | 0 0% |
1K-10K | 40 57.97% | 10 14.49% | 28 40.58% | 2 2.9% | 116,600 93.5% | 25,100 20.13% | 85,800 68.81% | 5,700 4.57% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:47:04 | M | 27.1 | 0.00 | 3,700 |
14:30:13 | B | 27.1 | 0.00 | 2,800 |
14:26:22 | B | 27.1 | 0.00 | 400 |
14:14:22 | B | 27.1 | 0.00 | 3,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 27.1 | 0 0.00% | 3.38 | 124,700 |
19/12/2024 | 27.1 | -0.1 -0.37% | 3.38 | 125,100 |
18/12/2024 | 27.4 | 0.5 +1.86% | 3.53 | 129,800 |
17/12/2024 | 27 | -0.1 -0.37% | 2.17 | 80,600 |
16/12/2024 | 27 | -0.5 -1.82% | 3.68 | 135,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 260,400 | 251,300 | 1,415 | 1,551 |
19/12/24 | 288,100 | 241,900 | 1,365 | 1,657 |
18/12/24 | 265,300 | 223,300 | 1,589 | 1,396 |
17/12/24 | 236,000 | 191,700 | 1,192 | 1,420 |
16/12/24 | 251,400 | 401,100 | 1,056 | 2,228 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)