Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


67.70 -0.60 (-0.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GAS | 942,800 | |
KL MUA chủ động | 217,900 | M |
KL BÁN chủ động | 689,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 31,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 394 69.86% | 163 28.9% | 230 40.78% | 1 0.18% | 143,100 15.18% | 40,900 4.34% | 102,100 10.83% | 100 0.01% |
1K-10K | 145 25.71% | 51 9.04% | 93 16.49% | 1 0.18% | 414,600 43.98% | 126,900 13.46% | 284,300 30.15% | 3,400 0.36% |
10K-50K | 25 4.43% | 5 0.89% | 19 3.37% | 1 0.18% | 385,100 40.85% | 73,600 7.81% | 279,700 29.67% | 31,800 3.37% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:35 | M | 67.8 | -0.50 | 3,800 |
14:29:34 | M | 67.8 | -0.50 | 1,600 |
14:29:34 | M | 67.7 | -0.60 | 4,600 |
14:29:10 | B | 67.5 | -0.80 | 200 |
14:29:24 | M | 67.7 | -0.60 | 9,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 67.7 | -0.6 -0.88% | 63.79 | 942,800 |
13/03/2025 | 68.3 | 0.4 +0.59% | 74.26 | 1,088,000 |
12/03/2025 | 67.9 | 0.5 +0.74% | 51.74 | 761,300 |
11/03/2025 | 67.4 | -0.4 -0.59% | 33.77 | 523,600 |
10/03/2025 | 67.8 | 0 0.00% | 95.99 | 1,420,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 1,689,000 | 2,091,800 | 867 | 1,620 |
13/03/25 | 2,014,300 | 2,572,600 | 1,394 | 1,407 |
12/03/25 | 1,760,100 | 2,217,400 | 964 | 1,360 |
11/03/25 | 1,725,200 | 1,417,600 | 741 | 1,674 |
10/03/25 | 2,534,000 | 2,255,200 | 849 | 1,537 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)