Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.00 0.00 (0.00%)
# | Q2/20 | % Q2/19 | Q1/20 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1.6 | N/A | 3.9 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 1.6 | N/A | 3.9 |
Giá vốn hàng bán | 1.4 | N/A | 3.6 |
Lợi nhuận gộp | 0.2 | N/A | 0.4 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 0 |
Chi phí tài chính | 0.1 | N/A | 0.1 |
Chi phí tiền lãi | 0.1 | N/A | 0.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 0.1 | N/A | 0.3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 0 | N/A | 0 |
Thu nhập khác | N/A | N/A | N/A |
Chi phí khác | N/A | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0 | N/A | 0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0 | N/A | 0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0 | N/A | 0 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0 | N/A | 0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 0 | N/A | 0 |
EPS Quý | 1 | N/A | 5 |