Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo phân tích kỹ thuật cổ phiếu DIG
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 08/09/2023
32.70 -0.05 (-0.15%)
(Development Investment Construction Joint Stock Company)
KL: 12,618,800 CP
Cập nhật lúc 14:45:14 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:21:03 | 32.75 | 0.00 | 200 | M |
14:21:01 | 32.75 | 0.00 | 500 | M |
14:20:59 | 32.75 | 0.00 | 300 | M |
14:20:57 | 32.75 | 0.00 | 15,400 | M |
14:20:57 | 32.75 | 0.00 | 100 | M |
14:20:56 | 32.75 | 0.00 | 2,800 | B |
14:20:55 | 32.75 | 0.00 | 4,200 | B |
14:20:54 | 32.75 | 0.00 | 3,000 | B |
14:20:54 | 32.8 | +0.05 | 3,000 | M |
14:20:52 | 32.75 | 0.00 | 11,000 | B |
14:20:51 | 32.8 | +0.05 | 11,800 | M |
14:15:09 | 32.7 | -0.05 | 2,000 | B |
14:25:07 | 32.8 | +0.05 | 23,300 | B |
14:24:14 | 32.8 | +0.05 | 100 | B |
14:10:06 | 32.8 | +0.05 | 1,600 | M |
14:25:03 | 32.8 | +0.05 | 38,900 | M |
14:24:11 | 32.8 | +0.05 | 6,900 | M |
14:24:09 | 32.8 | +0.05 | 500 | M |
14:23:39 | 32.8 | +0.05 | 700 | B |
14:23:38 | 32.8 | +0.05 | 500 | B |
EPS năm 2023 283 | P/E 4QGN 146.91 | |
EPS 4 quý gần nhất 182 | KLGD 10 phiên 35,868,350 | |
EPS pha loãng 182 | ROE 4QGN 2.26 | |
ROA 4QGN 1.09 | Giá trị sổ sách 12,516 | |
P/B 2.13 | Beta 1.57 | |
EV/EBIT 477.86 | EV/EBITDA 343.86 | |
Vốn hóa (tỷ) 19,942 (+0) | Slg niêm yết 609,851,995 | |
Slg lưu hành 609,851,995 | Giá cao nhất 52T 31.95 | |
Slg TDCN 487,881,596 | Giá thấp nhất 52T 12.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 298,827,477 | |
Tỷ lệ % Room NN 5.67 | Room NN còn lại 264,258,807 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn Tài chính Kế toán và Kiếm toán Nam Việt (AASCN)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 4,000 | 1,028.3 | 25.71% |
Lợi nhuận trước thuế | 1,400 | 216.8 | 15.49% |
Lợi nhuận sau thuế | 1,120 | 165.7 | 14.79% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 433.8 | 235.2 | 162.5 | 196.8 | 390.9 | 423.6 | 575.4 | 518.9 |
Giá vốn hàng bán | 331.2 | 168.3 | 131.3 | 154.4 | 281.1 | 310.1 | 333.2 | 346.6 |
Lợi nhuận gộp | 102.6 | 66.9 | 31.2 | 42.4 | 109.8 | 113.4 | 242.1 | 172.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 23.7 | 28.5 | 19.7 | 21.5 | 28.1 | 26.8 | 42.1 | 33.2 |
Lợi nhuận tài chính | -4.3 | -0.9 | 6.3 | 102.7 | -33.6 | -30 | -100 | -14.1 |
Chi phí bán hàng | 14.7 | 9 | 9 | 10 | 23.5 | 23.9 | 14.6 | 36.2 |
Lợi nhuận khác | 42.9 | 2.3 | 22.5 | -2.7 | 5.9 | -6.5 | 15 | 2.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 76.3 | 21.7 | 17.5 | 101.3 | 3.9 | 9.9 | 102.9 | 87.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 67.6 | 12.1 | 9.4 | 76.6 | 2.7 | -1 | 87.9 | 61.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 15.6 | 5.1 | 5.6 | 38.9 | 0.7 | -0.2 | 14.1 | 11.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 32.7 | -0.05 -0.15% | 413.93 | 12,618,800 |
27/03/2024 | 32.75 | 0.8 +2.50% | 729.01 | 22,462,300 |
26/03/2024 | 31.95 | -0.05 -0.16% | 553.86 | 17,271,700 |
25/03/2024 | 32 | 0.05 +0.16% | 824.21 | 25,546,500 |
22/03/2024 | 31.95 | 0.25 +0.79% | 779.67 | 24,601,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 13,074,300 | 12,818,800 | 4,420 | 4,976 |
27/03/24 | 50,861,400 | 43,231,200 | 3,437 | 3,131 |
26/03/24 | 41,462,200 | 34,168,900 | 3,183 | 3,656 |
25/03/24 | 53,529,800 | 45,357,900 | 3,456 | 3,243 |
22/03/24 | 50,728,700 | 52,459,600 | 2,515 | 3,844 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 32.70 | 25,200 | 939,700 | -914,500 | 0.83 | 30.82 | -30 |
27/03/24 | 32.75 | 590,100 | 438,300 | +151,800 | 19.4 | 14.07 | 5.33 |
26/03/24 | 31.95 | 775,300 | 448,700 | +326,600 | 25.02 | 14.39 | 10.63 |
25/03/24 | 32.00 | 392,578 | 378,865 | +13,713 | 12.63 | 12.25 | 0.37 |
22/03/24 | 31.95 | 256,296 | 2,715,500 | -2,459,204 | 8.14 | 86.28 | -78.14 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.