Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DDN | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 7.8 | 0.1 +1.30% | 0.01 | 1,100 |
19/12/2024 | 7.7 | 0 0.00% | 0.01 | 1,000 |
18/12/2024 | 7.7 | 0 0.00% | 0.06 | 7,900 |
17/12/2024 | 7.7 | -0.1 -1.28% | 0.01 | 1,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 9,900 | 18,500 | 450 | 685 |
20/12/24 | 19,100 | 17,000 | 659 | 607 |
19/12/24 | 42,000 | 19,000 | 1,077 | 655 |
18/12/24 | 49,700 | 21,700 | 1,274 | 678 |
17/12/24 | 10,600 | 14,600 | 303 | 584 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)