menu
24hmoney
Tín hiệu
DDN (UPCOM)

Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng

(Danang Pharmaceutical Medical Equipment Joint Stock Company)
7.70 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 14:48:21 26/04

KL: 4,200 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

295.8

27.1%

330.5

5.9%

207.3

-13.6%

176.9

-44.7%

232.8

-26.3%

312.1

0.4%

239.9

-33.6%

320

-38.6%

Các khoản giảm trừ

0.5

38%

0.5

38.1%

0.4

70.3%

0.3

40.8%

0.8

7.7%

0.9

23.6%

1.5

-201.9%

0.6

3.3%

Doanh thu thuần

295.3

27.3%

330

6%

206.8

-13.3%

176.6

-44.7%

231.9

-26.4%

311.2

0.5%

238.4

-33.9%

319.5

-38.6%

Giá vốn hàng bán

277.9

-28.1%

308.6

-8.7%

191.7

12.9%

162.3

45.9%

216.9

27.2%

284

1.6%

220.1

36.2%

300.2

40%

Lợi nhuận gộp

17.3

15.6%

21.4

-21.7%

15.1

-17.6%

14.3

-25.6%

15

-12.5%

27.3

29.2%

18.4

17.4%

19.3

-4%

Thu nhập tài chính

8.6

163.3%

5.8

12.2%

4.4

99.2%

3.9

51.1%

3.3

50%

5.2

242.7%

2.2

111.7%

2.6

1,017%

Chi phí tài chính

7.7

-251.3%

4.4

2.1%

3.4

-130.9%

1.7

22.5%

2.2

-42.3%

4.5

-176.4%

1.5

-144.7%

2.2

-326.2%

Chi phí tiền lãi

0.8

-60.3%

0.8

-39.7%

0.9

-188.2%

1

-1,160%

0.5

-452.7%

0.6

-279.7%

0.3

-67.5%

0.1

79.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

12

-12.9%

15

16.8%

12.6

3.4%

11.6

10.8%

10.6

2.7%

18

-20.2%

13.1

-53.9%

13

-19.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

3.7

-20.4%

10.7

-269.1%

2.7

-12.4%

4.9

29.4%

3.1

-17.8%

2.9

51.1%

2.4

20.8%

6.9

-60.1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

2.6

7.6%

-2.9

-140.8%

0.9

-76.3%

0

108.3%

2.4

-44.1%

7.1

8,510%

3.7

-20.2%

-0.3

-104.7%

Thu nhập khác

0.5

50.7%

1

58.9%

0.8

3.9%

0.3

-26.9%

0.3

34.7%

0.6

-55.8%

0.7

337.8%

0.4

56.2%

Chi phí khác

-0

75.8%

-0.1

38.5%

-0.6

-1,077%

-0.3

44.1%

-0.2

-1,873%

-0.1

-582.9%

-0

87.5%

-0.5

-709.6%

Thu nhập khác, ròng

0.4

188.3%

0.9

87.9%

0.2

-71.3%

0

110.3%

0.1

-33.1%

0.5

-65.4%

0.7

418.5%

-0.1

-153.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

3

18.1%

-2

-126.6%

1.1

-75.5%

0

108.8%

2.5

-43.5%

7.6

425.3%

4.3

-0.8%

-0.4

-106.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.6

-18.1%

N/A

N/A

0.2

75.5%

0

99%

0.5

43.5%

1.5

-433.3%

0.9

0.8%

0.7

41.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.7

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.6

-18.1%

N/A

N/A

0.2

75.5%

0

-53.6%

0.5

43.5%

1.5

-433.3%

0.9

0.8%

0

99.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

2.4

18.1%

-2

-133.4%

0.9

-75.5%

0

107%

2

-43.5%

6

423.3%

3.5

-0.8%

-0.4

-107.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

2.4

18.1%

-2

-133.4%

0.9

-75.5%

0

107%

2

-43.5%

6

423.3%

3.5

-0.8%

-0.4

-107.9%

EPS Quý

156

7.6%

-131

-133.4%

56

-75.3%

-12

75.5%

145

-43.6%

392

312.6%

227

-21.4%

-49

-112%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại