Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
36.25 -0.10 (-0.28%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DCM | 2,108,300 | |
KL MUA chủ động | 670,200 | M |
KL BÁN chủ động | 1,048,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 386,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 511 64.93% | 185 23.51% | 323 41.04% | 3 0.38% | 117,400 5.6% | 51,400 2.45% | 64,400 3.07% | 1,600 0.08% |
1K-10K | 227 28.84% | 102 12.96% | 124 15.76% | 1 0.13% | 576,200 27.49% | 273,900 13.07% | 299,000 14.26% | 3,300 0.16% |
10K-50K | 43 5.46% | 15 1.91% | 28 3.56% | 0 0% | 732,900 34.96% | 233,300 11.13% | 499,600 23.83% | 0 0% |
50K-200K | 5 0.64% | 2 0.25% | 3 0.38% | 0 0% | 283,800 13.54% | 133,800 6.38% | 150,000 7.16% | 0 0% |
>=200K | 1 0.13% | 0 0% | 0 0% | 1 0.13% | 386,000 18.41% | 0 0% | 0 0% | 386,000 18.41% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:16 | B | 36.35 | 0.00 | 300 |
14:29:17 | B | 36.35 | 0.00 | 5,700 |
14:22:16 | M | 36.4 | +0.05 | 1,000 |
14:27:44 | M | 36.4 | +0.05 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 36.25 | -0.1 -0.28% | 62.7 | 2,108,300 |
19/12/2024 | 36.35 | -0.05 -0.14% | 109.5 | 3,009,200 |
18/12/2024 | 36.4 | 0 0.00% | 95.93 | 2,643,800 |
17/12/2024 | 36.4 | -0.2 -0.55% | 91.08 | 2,494,500 |
16/12/2024 | 36.6 | -0.2 -0.54% | 102.02 | 2,783,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,217,700 | 2,174,400 | 1,676 | 2,903 |
19/12/24 | 7,142,000 | 6,274,900 | 1,942 | 2,981 |
18/12/24 | 5,951,300 | 5,578,200 | 1,582 | 4,274 |
17/12/24 | 4,621,200 | 6,155,000 | 1,603 | 2,659 |
16/12/24 | 6,425,200 | 5,444,300 | 1,827 | 4,140 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)