menu
24hmoney
Tín hiệu
CIG (HOSE)

Công ty Cổ phần COMA18

(Coma18 Joint stock Company)
3.28 +0.02 (+0.61%)

Cập nhật lúc 09:51:33 30/03

KL: 5,100 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

44.5

114.4%

11.1

46.4%

12.1

2,353%

15.7

2,031%

20.8

3,393%

7.6

807.9%

0.5

-97.9%

0.7

-10.6%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

44.5

114.4%

11.1

46.4%

12.1

2,353%

15.7

2,031%

20.8

3,393%

7.6

807.9%

0.5

-97.9%

0.7

-10.6%

Giá vốn hàng bán

40.2

-167.9%

10.5

-271.4%

13.8

-1,999%

9.3

-1,290%

15

50.8%

6.1

852.7%

0.7

99.6%

0.7

4.3%

Lợi nhuận gộp

4.3

-25.1%

0.6

-95.5%

-1.7

-942%

6.4

9,271%

5.8

119.3%

13.7

58,859%

-0.2

99.9%

0.1

-45.5%

Thu nhập tài chính

10.8

N/A

0

-66.9%

0

30.3%

0

71.7%

0

87.6%

0

166%

0

-93.1%

0

-94.3%

Chi phí tài chính

12.5

-7,107%

0.1

67.8%

1.9

-916.3%

0.2

16.6%

0.2

9%

0.2

8.7%

0.2

8.6%

0.2

9.4%

Chi phí tiền lãi

12.5

-7,107%

0.1

67.8%

1.9

-916.3%

0.2

16.6%

0.2

9%

0.2

8.7%

0.2

8.6%

0.2

9.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

-0

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2

-53%

1.7

-22.8%

6.3

-293.7%

1.8

3%

1.3

13.3%

1.4

12.9%

1.6

-10.2%

1.8

-0.9%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

0.5

-88.5%

-1.1

-109%

-9.9

-407.3%

4.5

334.2%

4.3

113.5%

12.2

807.2%

-1.9

98.7%

-1.9

-2.9%

Thu nhập khác

4.1

7%

3.4

38.4%

2.9

5%

3.7

29.3%

3.8

-29%

2.5

3.1%

2.7

-4.9%

2.8

-4.8%

Chi phí khác

-5.3

-342.2%

-1.5

-21.4%

-1.4

-18.9%

-5.8

-604.3%

-1.2

11.1%

-1.2

-2.2%

-1.2

34.7%

-0.8

-14%

Thu nhập khác, ròng

-1.2

-146.9%

1.9

55.6%

1.5

-5.2%

-2.1

-206.3%

2.6

-35%

1.2

4%

1.6

43.6%

2

-10.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-0.7

-110.7%

0.8

-93.9%

-8.4

-2,118%

2.4

2,702%

6.9

124.9%

13.4

2,579%

-0.4

99.7%

0.1

-77.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

N/A

N/A

N/A

N/A

1.2

N/A

1.2

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

0

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

N/A

N/A

N/A

N/A

1.2

N/A

1.2

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-0.7

-110.7%

0.8

-93.9%

-7.2

-1,796%

1.1

1,229%

6.9

124.9%

13.4

2,579%

-0.4

99.7%

0.1

-77.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0

-865.5%

0

97.7%

-0.1

-7,520%

-0

-3.2%

0

N/A

-0

-1,852%

-0

54.1%

-0

-196.6%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-0.7

-110.7%

0.8

-93.9%

-7.1

-1,778%

1.1

1,211%

6.9

124.9%

13.4

2,579%

-0.4

99.7%

0.1

-77.5%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính