Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.80 -0.19 (-2.11%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp CIG | 32,400 | |
| KL MUA chủ động | 6,900 | M |
| KL BÁN chủ động | 25,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 30 73.17% | 15 36.59% | 12 29.27% | 3 7.32% | 7,700 23.99% | 2,900 9.03% | 3,800 11.84% | 1,000 3.12% |
1K-10K | 11 26.83% | 2 4.88% | 8 19.51% | 1 2.44% | 24,400 76.01% | 2,300 7.17% | 21,100 65.73% | 1,000 3.12% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 8.8 | -0.19 | 1,000 |
14:29:50 | B | 8.6 | -0.39 | 500 |
14:29:50 | B | 8.61 | -0.38 | 200 |
14:29:50 | B | 8.7 | -0.29 | 300 |
14:28:00 | B | 8.75 | -0.24 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 8.8 | -0.19 -2.11% | 0.28 | 32,400 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 8.99 | 0.21 +2.39% | 0.08 | 9,200 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 8.78 | -0.21 -2.34% | 0.15 | 17,400 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 8.99 | 0 0.00% | 0.06 | 6,300 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 8.99 | -0.18 -1.96% | 0.48 | 53,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)