Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.80 -0.40 (-1.47%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CID | 300 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 300 100% | 200 66.67% | 0 0% | 100 33.33% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:00:49 | M | 26.8 | -0.40 | 100 |
13:15:00 | M | 26.9 | -0.30 | 100 |
13:00:01 | - | 24.1 | -3.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 26.8 | -0.4 -1.47% | 0.01 | 300 |
20/12/2024 | 27.4 | 3.5 +14.64% | 0.11 | 4,000 |
19/12/2024 | 27.7 | 1.1 +4.14% | 0.04 | 1,500 |
18/12/2024 | 26.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 26.6 | 3.3 +14.16% | 0.06 | 2,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 900 | 4,100 | 100 | 410 |
20/12/24 | 6,600 | 4,300 | 244 | 331 |
19/12/24 | 2,300 | 4,200 | 209 | 300 |
18/12/24 | 1,300 | 900 | 433 | 113 |
17/12/24 | 3,500 | 2,300 | 500 | 575 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)