Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.80 -0.40 (-1.47%)
# | Q4/20 | % Q4/19 | Q1/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 4.4 | N/A | 1 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 4.4 | N/A | 1 |
Giá vốn hàng bán | 1.7 | N/A | 0.5 |
Lợi nhuận gộp | 2.6 | N/A | 0.5 |
Thu nhập tài chính | 0.1 | N/A | N/A |
Chi phí tài chính | 0 | N/A | N/A |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.7 | N/A | 0.4 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 1.1 | N/A | 0.1 |
Thu nhập khác | N/A | N/A | N/A |
Chi phí khác | -0.1 | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | -0.1 | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1 | N/A | 0.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.3 | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.3 | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.7 | N/A | 0.1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 0.7 | N/A | 0.1 |
EPS Quý | 765 | N/A | 84 |