24HMoney
Tín hiệu
menu
BLI (UPCOM)

Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long

9.60 +0.10 (+1.05%)

KL: 6,100 CP Cập nhật lúc 11:30:02 22/10
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q2/24 % Q2/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu phí bảo hiểm

377.4

-12.1%

408.4

-2.1%

374.5

-5.2%

429.5

8.3%

396

4.6%

417.3

12.8%

395

11.2%

396.7

9.3%

Thu phí bảo hiểm

318.5

1.8%

363.9

-7.9%

270.4

-11.6%

312.8

-4.8%

315.8

-4.7%

395.1

-1.7%

305.8

39.2%

328.7

9.4%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

48.3

-42.4%

60.7

-22%

55.9

24%

83.8

43.6%

57.5

-13.4%

77.8

34.6%

45.1

42.4%

58.4

29.1%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

10.7

-67.5%

16.2

70.8%

48.2

9.2%

32.9

242.4%

22.7

219.9%

55.5

38.1%

44.2

-57.6%

9.6

-44.2%

Các khoản giảm trừ doanh thu

97.5

18.6%

99

16.5%

113.8

28.2%

119.7

16.1%

147.6

-0.3%

118.5

-8.6%

158.5

-11.3%

142.7

-6%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

279.9

-9.6%

309.4

3.5%

260.7

10.2%

309.8

22%

248.5

7.3%

298.9

14.6%

236.5

11%

254

11.2%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

37.1

18.3%

25.1

-26%

33.4

-26.2%

31.4

-16.4%

39.6

-0.7%

33.9

-10.1%

45.2

9.3%

37.6

0.8%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

34.5

20.9%

25.1

-25.8%

29.8

-31.3%

28.6

-23.2%

39.4

-0.8%

33.9

-10.2%

43.4

5%

37.2

0.1%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

2.6

-7.4%

0

-100%

3.6

98.5%

2.8

594.1%

0.2

12.4%

0.1

500.6%

1.8

3,845%

0.4

187.8%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

2.6

-7.4%

0

-100%

3.6

98.5%

2.8

594.1%

0.2

12.4%

0.1

500.6%

1.8

3,845%

0.4

187.8%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

317.1

-7.1%

334.5

0.5%

294.1

4.4%

341.2

17%

288.1

6.1%

332.8

11.5%

281.7

10.7%

291.5

9.8%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

152.2

19%

214.6

-10.1%

158.1

-64.9%

187.9

-57.6%

134.5

-61.1%

194.9

-47.2%

95.9

-56.6%

119.2

30.7%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

10.6

22.6%

N/A

N/A

N/A

N/A

13.7

6.8%

28.9

-120%

N/A

N/A

41.2

-365.5%

14.7

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

2

-17.9%

2.4

41.4%

4.4

1,000%

2.4

1,046%

N/A

N/A

1.7

N/A

0.4

N/A

0.2

-71.9%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

53.1

-54.4%

97

75.6%

36.7

-41.3%

116.4

369.1%

43.9

-27%

55.2

16.3%

62.4

348.6%

24.8

-72.1%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

107.8

-30.1%

115.2

16.5%

117

-57.5%

82.8

23.9%

119.5

-230.4%

138

-62.5%

74.3

-32.3%

108.9

-32.1%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

19.6

179.4%

26.7

810.3%

14

-33.1%

24.7

-14.5%

9

343%

3.8

89.6%

21

409.3%

21.5

-273.8%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

13.4

-69.5%

41.6

169.1%

17.1

214.2%

44

149.8%

14

186.2%

15.4

150.8%

5.4

489.6%

88.3

-422.6%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

6.2

109%

14.9

22.7%

3.1

-119.7%

68.6

-202.8%

5

-140%

19.2

-232.7%

15.5

388.5%

66.7

545.8%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

88.2

17.9%

88.5

37.6%

103

-93.2%

107.5

17.6%

110.5

-177.1%

141.7

-17.1%

53.3

15.3%

130.4

-86.3%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

2.7

5.3%

3.4

3.9%

2.4

-17.2%

2.9

-9.6%

2.5

-3.6%

3.5

-23.4%

2

-82.3%

2.6

-7.1%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

159.7

8.9%

190.8

-7.8%

126.9

1.8%

175.3

-11.2%

108.5

-8%

177

-30%

129.2

-38.4%

157.7

-45.6%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

159.7

8.9%

190.8

-7.8%

126.9

1.8%

175.3

-11.2%

108.5

-8%

177

-30%

129.2

-38.4%

157.7

-45.6%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

250.7

12.3%

282.7

12.3%

232.2

-25.9%

285.7

1.8%

221.5

-55.1%

322.3

-23.9%

184.5

-17.3%

290.8

-60.8%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

66.4

19.7%

51.8

394.1%

61.8

-36.4%

55.4

7,659%

66.6

-48.3%

10.5

-72.7%

97.2

0.1%

0.7

-99.2%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

71.5

7.9%

57.7

29%

55.6

-9.1%

77.6

6.1%

53.9

-12.3%

81.3

11.1%

50.9

11.5%

82.6

5.4%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-5.1

77.1%

-5.9

91.7%

6.3

-86.5%

-22.2

72.9%

12.7

-84.2%

-70.8

-33.6%

46.2

17.1%

-81.9

-3,041%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tài chính

33.4

-21.5%

33.8

39.2%

30.1

40.9%

42.5

65.5%

16.1

-79.6%

24.3

12.2%

21.3

-14.4%

25.7

-11.5%

Chi phí hoạt động tài chính

1.4

-26.1%

2.4

58.6%

1

-33,716%

1.1

87.2%

1.8

954.8%

5.8

-28.9%

0

100.2%

8.6

-27,266%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

32

-22.8%

31.4

70.1%

29

36.1%

41.4

142%

18

-77.3%

18.4

7.8%

21.3

-7%

17.1

-41.1%

Thu nhập hoạt động khác

0.4

32.2%

0.3

269.3%

0.1

15.1%

0.3

2,131%

0.1

63.5%

0.1

37.7%

0.1

179.2%

0

-98.4%

Chi phí hoạt động khác

-0.1

7.3%

-0.1

71.6%

-0.2

-101.5%

-0.2

-170.1%

-0.1

6.7%

-0.3

-157.4%

-0.1

-2.4%

-0.1

86.5%

Lợi nhuận hoạt động khác

0.3

68.1%

0.2

205.3%

-0.1

-206.9%

0.2

497.4%

-0

62.3%

-0.2

-290.4%

-0

42.2%

-0

-108.7%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

27.2

39.9%

25.7

149%

35.2

-47.9%

19.4

130%

30.7

-80.8%

-52.6

-46.2%

67.5

8.3%

-64.8

-340.5%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

5.4

-39.9%

5

-147.8%

7

47.9%

3.9

-129.8%

6.1

80.8%

10.5

56.2%

13.5

-8.3%

13

330.3%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

21.7

39.9%

20.7

149.3%

28.1

-47.9%

15.5

130%

24.6

-80.8%

-42

-43.9%

54

8.3%

-51.8

-343.2%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

21.7

39.9%

20.7

149.3%

28.1

-47.9%

15.5

130%

24.6

-80.8%

-42

-43.9%

54

8.3%

-51.8

-343.2%

EPS Quý

362

90.5%

345

149.2%

469

-47.9%

190

120.5%

409

-80.8%

-701

-43.9%

900

8.2%

-927

-403.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả