Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BLI | 16,500 | |
KL MUA chủ động | 12,100 | M |
KL BÁN chủ động | 2,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 68.75% | 8 50% | 2 12.5% | 1 6.25% | 5,100 30.91% | 3,600 21.82% | 1,300 7.88% | 200 1.21% |
1K-10K | 5 31.25% | 3 18.75% | 2 12.5% | 0 0% | 11,400 69.09% | 7,900 47.88% | 3,500 21.21% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:54:57 | M | 10.2 | 0.00 | 800 |
14:14:51 | M | 10.1 | -0.10 | 900 |
13:55:16 | M | 10.1 | -0.10 | 1,300 |
13:40:42 | M | 10.1 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.2 | 0 0.00% | 0.17 | 16,500 |
20/12/2024 | 10.2 | 0.2 +2.00% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 10.3 | 0.4 +4.04% | 0.05 | 4,600 |
18/12/2024 | 10.2 | -0.2 -1.92% | 0.08 | 8,000 |
17/12/2024 | 10.4 | 0 0.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 38,300 | 48,400 | 1,277 | 1,561 |
20/12/24 | 39,400 | 23,800 | 2,627 | 1,400 |
19/12/24 | 39,300 | 38,000 | 1,512 | 1,462 |
18/12/24 | 40,200 | 43,000 | 1,675 | 1,654 |
17/12/24 | 13,600 | 27,100 | 1,360 | 1,506 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)