Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


8.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BLI | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:22:34 | M | 9 | +0.10 | 1,100 |
11:19:49 | M | 9 | +0.10 | 10,300 |
11:18:12 | B | 8.9 | 0.00 | 10,300 |
10:18:02 | M | 8.9 | 0.00 | 3,700 |
10:13:24 | B | 8.9 | 0.00 | 13,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/06/2025 | 8.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/06/2025 | 9 | 0.1 +1.12% | 0.35 | 39,400 |
18/06/2025 | 9 | 0.1 +1.12% | 0.53 | 59,400 |
17/06/2025 | 9 | 0.1 +1.12% | 0.14 | 15,400 |
16/06/2025 | 9 | 0.1 +1.12% | 0.05 | 5,200 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)